Characters remaining: 500/500
Translation

prognoses

/prognoses/
Academic
Friendly

Từ "prognoses" danh từ số nhiều của từ "prognosis". Trong tiếng Việt, "prognosis" có nghĩa "dự đoán" hoặc "tiên lượng", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc dự đoán về sự tiến triển của một bệnh tật nào đó.

Định nghĩa:
  • Prognosis (danh từ): Một dự đoán về kết quả có thể xảy ra của một tình trạng bệnh dựa trên các yếu tố như triệu chứng, kết quả xét nghiệm, kinh nghiệm từ những trường hợp tương tự.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The prognosis for patients with early-stage cancer is generally more favorable than for those with advanced-stage cancer." (Tiên lượng cho những bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn đầu thường tích cực hơn so với những bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn muộn.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "The economist provided a prognosis for the country's economic recovery after the recession." (Nhà kinh tế học đã đưa ra dự đoán về sự phục hồi kinh tế của đất nước sau cuộc suy thoái.)
Phân biệt các biến thể:
  • Prognosis (số ít): Dự đoán về một trường hợp cụ thể.
  • Prognoses (số nhiều): Dự đoán về nhiều trường hợp hoặc nhiều tình huống khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diagnosis: Chẩn đoán, quá trình xác định bản chất của một bệnh từ các triệu chứng.
  • Forecast: Dự báo, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, kinh tế hoặc tài chính.
  • Prediction: Dự đoán, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ y học.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • A grim prognosis: Tiên lượng không tốt, thường chỉ ra rằng tình hình nghiêm trọng.
  • To make a prognosis: Đưa ra một tiên lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học, các nhà nghiên cứu thường phân tích dữ liệu để đưa ra những prognoses chính xác về hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau.
  • Trong các báo cáo tài chính, các nhà phân tích có thể đưa ra prognoses về sự tăng trưởng doanh thu dựa trên các chỉ số kinh tế hiện tại.
danh từ, số nhiều prognoses
  1. (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prognoses"