Từ "prognoses" là danh từ số nhiều của từ "prognosis". Trong tiếng Việt, "prognosis" có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên lượng", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc dự đoán về sự tiến triển của một bệnh tật nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Diagnosis: Chẩn đoán, là quá trình xác định bản chất của một bệnh từ các triệu chứng.
Forecast: Dự báo, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, kinh tế hoặc tài chính.
Prediction: Dự đoán, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ y học.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
A grim prognosis: Tiên lượng không tốt, thường chỉ ra rằng tình hình nghiêm trọng.
To make a prognosis: Đưa ra một tiên lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu y học, các nhà nghiên cứu thường phân tích dữ liệu để đưa ra những prognoses chính xác về hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau.
Trong các báo cáo tài chính, các nhà phân tích có thể đưa ra prognoses về sự tăng trưởng doanh thu dựa trên các chỉ số kinh tế hiện tại.