Từ "programmation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự lập chương trình" hoặc "sự thảo chương". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình.
Sự lập trình (programmation): Đây là quá trình viết mã cho các ứng dụng, phần mềm hoặc hệ thống máy tính.
Ngôn ngữ lập trình (langage de programmation): Đây là các ngôn ngữ được sử dụng để viết mã lập trình, ví dụ như Java, Python, C++.
Programmation structurée (sự lập trình theo cấu trúc): Là một phương pháp lập trình trong đó mã được tổ chức theo cấu trúc rõ ràng và logic.
Programmer: (động từ) có nghĩa là lập trình hoặc thảo chương.
Programmateur/Programmatrice: (danh từ) người lập trình viên, người viết mã.
Faire de la programmation: có nghĩa là làm lập trình.
Avoir un esprit de programmeur: có nghĩa là có tư duy của một lập trình viên, thường ám chỉ đến khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.