Characters remaining: 500/500
Translation

prolegomenon

/prolegomenon/
Academic
Friendly

Giải thích từ "prolegomenon":

Từ "prolegomenon" một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. được sử dụng để chỉ một lời nói đầu, lời tựa hoặc lời giới thiệu cho một tác phẩm, thường một cuốn sách, trong đó tác giả trình bày những ý tưởng cơ bản, các vấn đề sẽ được thảo luận các giả thuyết tác giả sẽ phát triển trong tác phẩm.

Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The prolegomenon of the book provided a clear understanding of the author's perspective."
    • (Lời giới thiệu của cuốn sách đã cung cấp một cái nhìn rõ ràng về quan điểm của tác giả.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In his prolegomenon, the philosopher outlined the fundamental questions that would guide his inquiry."
    • (Trong lời nói đầu của mình, nhà triết học đã phác thảo các câu hỏi cơ bản sẽ định hướng cho cuộc khảo sát của ông.)
Biến thể của từ:
  • Prolegomena: Đây số nhiều của "prolegomenon". dụ: "The prolegomena of various philosophical texts often highlight the central themes."
  • Prolegomenal: Tính từ, mô tả điều đó liên quan đến prolegomenon. dụ: "The prolegomenal discussion was crucial for understanding the subsequent arguments."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Preface: Cũng có nghĩa lời tựa, thường được dùng trong sách.
  • Introduction: Lời giới thiệu, cũng thường được sử dụng để mô tả phần đầu của một tài liệu hoặc bài viết.
  • Foreword: Lời tựa, thường phần viết bởi một người khác để giới thiệu tác giả hoặc tác phẩm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To set the stage: Tạo điều kiện cho một sự kiện hoặc một cuộc thảo luận, tương tự như việc tạo ra một bối cảnh trong prolegomenon.
  • To lay the groundwork: Thiết lập nền tảng cho một lý thuyết hoặc một cuộc tranh luận, giống như việc làm trong phần prolegomenon của một tác phẩm.
Tóm lại:

"Prolegomenon" một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong văn học triết học để chỉ phần mở đầu của một tác phẩm, trong đó tác giả giới thiệu những ý tưởng vấn đề chính. có thể được thay thế bằng các từ như "preface" hoặc "introduction", nhưng "prolegomenon" thường mang nghĩa sâu sắc phân tích hơn.

danh từ số nhiều
  1. lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách)

Comments and discussion on the word "prolegomenon"