Characters remaining: 500/500
Translation

proliferation

/proliferation/
Academic
Friendly

Từ "proliferation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tăng nhanh hoặc sự phát triển mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, công nghệ, hay các vấn đề xã hội, chính trị. Trong tiếng Việt, "proliferation" có thể được dịch "sự nảy nở" hoặc "sự gia tăng".

Định nghĩa chi tiết:
  • Proliferation: sự tăng nhanh về số lượng hoặc sự phát triển của một cái đó, chẳng hạn như tế bào, loài, khí hạt nhân, hoặc thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The proliferation of cancer cells can be very dangerous."
    • (Sự nảy nở của các tế bào ung thư có thể rất nguy hiểm.)
  2. Trong công nghệ:

    • "The proliferation of smartphones has changed the way we communicate."
    • (Sự gia tăng của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  3. Trong chính trị:

    • "The proliferation of nuclear weapons is a global concern."
    • (Sự gia tăng khí hạt nhân một mối quan tâm toàn cầu.)
Các biến thể của từ:
  • Proliferate (động từ): có nghĩa "tăng nhanh" hoặc "nảy nở".

    • dụ: "The bacteria proliferate in warm, moist conditions." (Vi khuẩn nảy nở trong điều kiện ấm ẩm.)
  • Proliferative (tính từ): có nghĩa " khả năng nảy nở" hoặc " khả năng tăng nhanh".

    • dụ: "Proliferative disorders can lead to serious health issues." (Các rối loạn nảy nở có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Increase (tăng): một từ đơn giản hơn, có nghĩa tăng về số lượng hoặc mức độ.
  • Growth (tăng trưởng): nhấn mạnh vào sự phát triển theo thời gian.
  • Expansion (mở rộng): thường liên quan đến việc mở rộng quy mô hoặc phạm vi.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "proliferation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "spreading like wildfire" (lan rộng như cháy rừng) để diễn tả sự lan truyền nhanh chóng của một thứ nào đó.
Kết luận:

Từ "proliferation" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, việc hiểu về sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự tăng trưởng phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. (sinh vật học) sự nảy nở
  2. sự tăng nhanh

Comments and discussion on the word "proliferation"