Characters remaining: 500/500
Translation

proliferous

/proliferous/
Academic
Friendly

Từ "proliferous" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự sinh sôi nảy nở nhanh chóng. Khi một loại sinh vật hoặc tế bào được mô tả "proliferous", điều đó có nghĩa chúng khả năng sinh sản hoặc phát triển với tốc độ nhanh.

Định nghĩa:
  • Proliferous (tính từ): Nảy nở mau, sinh sôi nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. In a biological context:

    • "Some plants are known to be proliferous, spreading rapidly throughout their environment." (Một số loại cây được biết đến nảy nở nhanh chóng, lan tỏa nhanh trong môi trường của chúng.)
  2. In a figurative sense:

    • "The proliferous growth of technology has changed the way we communicate." (Sự phát triển mau lẹ của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Các biến thể của từ:
  • Proliferation (danh từ): Sự gia tăng, sự nảy nở. dụ: "The proliferation of smartphones has transformed the market."
  • Proliferate (động từ): Sinh sôi, nảy nở. dụ: "The bacteria proliferate rapidly in warm conditions."
  • Proliferative (tính từ): khả năng sinh sản hoặc phát triển mạnh mẽ. dụ: "Proliferative disorders can lead to serious health issues."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Abundant: Dồi dào, phong phú.
  • Profuse: Dồi dào, nhiều đến mức không thể kiểm soát.
  • Fertile: Màu mỡ, khả năng sản xuất cao (có thể chỉ đất hoặc ý tưởng).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Grow like weeds: Tăng trưởng nhanh chóng không kiểm soát, thường được dùng để mô tả cây cỏ hoặc sự phát triển của một cái đó. dụ: "The children are growing like weeds!" (Bọn trẻ đang lớn nhanh như cỏ dại!)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "proliferous", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học hoặc sinh học hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
tính từ
  1. (sinh vật học) nảy nở mau

Comments and discussion on the word "proliferous"