Characters remaining: 500/500
Translation

prompt-box

/prompt-box/
Academic
Friendly

Từ "prompt-box" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Prompt-box (danh từ): một nơi hay một không gian (thường trên sân khấu) nơi người nhắc (prompt) ngồi để hỗ trợ diễn viên trong quá trình biểu diễn. Người nhắc sẽ giúp diễn viên nhớ lời thoại hoặc chỉ dẫn nếu họ quên.
Cách sử dụng
  • Trong ngữ cảnh sân khấu, khi một diễn viên quên lời thoại, người nhắc sẽ từ chỗ ngồi của mình trong prompt-box để đưa ra lời nhắc.
dụ sử dụng
  1. "During the play, the actor forgot his lines, but the prompt from the prompt-box helped him continue."
    (Trong vở kịch, diễn viên đã quên lời thoại, nhưng sự nhắc nhở từ chỗ người nhắc đã giúp anh ấy tiếp tục.)

  2. "The director ensured that the prompt-box was well-positioned so that the actors could see the prompts easily."
    (Đạo diễn đã đảm bảo rằng chỗ người nhắc được đặtvị trí tốt để diễn viên có thể dễ dàng nhìn thấy lời nhắc.)

Biến thể từ gần giống
  • Prompt (danh từ): Lời nhắc, chỉ dẫn.
    dụ: "The prompt was clear, allowing the actor to deliver his lines perfectly." (Lời nhắc rất rõ ràng, cho phép diễn viên truyền đạt lời thoại của mình một cách hoàn hảo.)

  • Box (danh từ): Hộp, chỗ.
    dụ: "She placed the items in a box." ( ấy đặt những món đồ vào một cái hộp.)

Từ đồng nghĩa
  • Cue (danh từ): Tín hiệu hoặc lời nhắc để bắt đầu một hành động. dụ: "The actor waited for his cue to enter the stage." (Diễn viên chờ tín hiệu của mình để bước lên sân khấu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật biểu diễn, việc sử dụng prompt-box rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Người nhắc không chỉ nhắc lời thoại còn có thể hỗ trợ diễn viên bằng cách cung cấp các chỉ dẫn về cảm xúc hoặc hành động.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To prompt someone": Nhắc nhở ai đó làm gì. dụ: "She had to prompt him to remember his lines." ( ấy đã phải nhắc nhở anh ấy nhớ lời thoại của mình.)
Kết luận

"Prompt-box" một thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực sân khấu, nơi người nhắc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ diễn viên.

danh từ
  1. (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi

Comments and discussion on the word "prompt-box"