Từ "prompt-box" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
"During the play, the actor forgot his lines, but the prompt from the prompt-box helped him continue."
(Trong vở kịch, diễn viên đã quên lời thoại, nhưng sự nhắc nhở từ chỗ người nhắc đã giúp anh ấy tiếp tục.)
"The director ensured that the prompt-box was well-positioned so that the actors could see the prompts easily."
(Đạo diễn đã đảm bảo rằng chỗ người nhắc được đặt ở vị trí tốt để diễn viên có thể dễ dàng nhìn thấy lời nhắc.)
Prompt (danh từ): Lời nhắc, chỉ dẫn.
Ví dụ: "The prompt was clear, allowing the actor to deliver his lines perfectly." (Lời nhắc rất rõ ràng, cho phép diễn viên truyền đạt lời thoại của mình một cách hoàn hảo.)
Box (danh từ): Hộp, chỗ.
Ví dụ: "She placed the items in a box." (Cô ấy đặt những món đồ vào một cái hộp.)
"Prompt-box" là một thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực sân khấu, nơi mà người nhắc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ diễn viên.