Characters remaining: 500/500
Translation

proofless

/proofless/
Academic
Friendly

Từ "proofless" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để diễn tả một điều đó không chứng cứ hay bằng chứng hỗ trợ. Khi bạn nói một điều "proofless," bạn đang chỉ ra rằng không thông tin hay dữ liệu nào có thể chứng minh điều đó đúng.

Định nghĩa:
  • Proofless: Không chứng cứ, không bằng chứng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "The allegations against him were proofless." (Các cáo buộc chống lại ông ta không bằng chứng.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The lawyer argued that the case was proofless and should be dismissed." (Luật sư lập luận rằng vụ án không bằng chứng nên bị bác bỏ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hoặc tranh luận:
    • "Many conspiracy theories are proofless, relying solely on speculation." (Nhiều thuyết âm mưu không bằng chứng, chỉ dựa vào suy đoán.)
Các biến thể của từ:
  • "Proof" (danh từ): Bằng chứng, chứng cứ.
  • "Proofed" (động từ quá khứ): Đã được kiểm chứng hoặc đã được chứng minh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unsubstantiated: Không cơ sở, không được chứng minh.
  • Baseless: Không cơ sở, vô căn cứ.
  • Groundless: Không nền tảng, không có lý do.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong các tình huống phê phán:
    • "His claims were dismissed as proofless and unfounded." (Các tuyên bố của anh ta đã bị bác bỏ không bằng chứng vô căn cứ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Without a leg to stand on": Không bằng chứng hoặc lý do để bảo vệ quan điểm của mình.

    • dụ: "The company had no legal argument, leaving them without a leg to stand on."
  • "Throwing around accusations": Đưa ra những cáo buộc không bằng chứng.

tính từ
  1. không chứng cớ, không bằng chứng

Comments and discussion on the word "proofless"