Characters remaining: 500/500
Translation

property-master

/property-master/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "property-master" (còn được viết "props master") một danh từ chỉ người phụ trách về các đạo cụ (đồ dùng sân khấu) trong một buổi biểu diễn như kịch, phim, hoặc chương trình truyền hình. Người này trách nhiệm tìm kiếm, tạo ra, quản lý tất cả các đạo cụ cần thiết để đảm bảo rằng chúng phù hợp với nội dung bối cảnh của vở diễn.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính:

    • "Property-master" người chịu trách nhiệm về các đồ vật diễn viên sử dụng trên sân khấu, chẳng hạn như bàn, ghế, hoặc các vật dụng khác không phải trang phục.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "The property-master ensured that all the props were ready before the opening night." (Người phụ trách đồ dùng sân khấu đã đảm bảo rằng tất cả các đạo cụ đã sẵn sàng trước đêm khai mạc.)
    • "As the property-master, she had to source vintage items for the historical play." (Với vai trò người phụ trách đồ dùng sân khấu, ấy phải tìm kiếm các món đồ cổ cho vở kịch lịch sử.)
  3. Biến thể của từ:

    • Props: Từ viết tắt của "properties", cũng có nghĩa các đạo cụ sân khấu.
    • Property: Từ này nhiều nghĩa khác nhau, như tài sản, nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ về các đạo cụ.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các buổi biểu diễn lớn, người phụ trách đồ dùng sân khấu cần phải làm việc chặt chẽ với đạo diễn các bộ phận khác để đảm bảo rằng các đạo cụ không chỉ phù hợp còn có thể tạo ra hiệu ứng tốt nhất cho câu chuyện.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Set Designer (Nhà thiết kế bối cảnh): Người thiết kế toàn bộ không gian sân khấu, bao gồm cả đạo cụ.
    • Stage Manager (Người quản lý sân khấu): Người quản lý toàn bộ hoạt động trên sân khấu, bao gồm cả đạo cụ nhưng không chỉ vậy.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "property-master", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sân khấu như "set the scene" (thiết lập bối cảnh) hoặc "bring to life" (thổi hồn vào).
Kết luận

"Property-master" một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sân khấu điện ảnh, chỉ người vai trò quan trọng trong việc tạo ra quản lý các đạo cụ.

danh từ
  1. người phụ trách đồ dùng sân khấu

Comments and discussion on the word "property-master"