Characters remaining: 500/500
Translation

propositionnel

Academic
Friendly

Từ "propositionnel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về mệnh đề" hoặc "liên quan đến mệnh đề". Trong ngữ cảnh toán học logic, "propositionnel" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến mệnh đề logic, tức là những câu có thể đúng hoặc sai.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Propositionnel" là tính từ dùng để mô tả những khái niệm liên quan đến mệnh đề trong logic. Mệnh đềmột câu khẳng định hoặc phủ định có thể được đánh giáđúng hay sai nhưng không thể vừa đúng vừa sai.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong logic:
    • Trong ngữ cảnh toán học:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "propositionnel" có thể được biến đổi thành "proposition" (mệnh đề) hoặc "propositionnalité" (tính chất của mệnh đề).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La logique propositionnelle est une branche de la logique qui étudie les propositions et leurs relations." (Logic mệnh đềmột nhánh của logic nghiên cứu các mệnh đề mối quan hệ của chúng.)
    • Trong ngữ cảnh triết học, "propositionnel" cũng có thể liên quan đến việc phân tích các câu khẳng định trong việc lập luận.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "logique" (logic), "énoncé" (câu, khẳng định).
    • Từ đồng nghĩa: "assertorique" (thuộc về khẳng định, thường dùng trong ngữ cảnh triết học).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Trong ngữ cảnh tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "propositionnel", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "logique propositionnelle" (logic mệnh đề) thường được sử dụng trong khoa học triết học.
Tóm tắt:

Từ "propositionnel" là một tính từ trong tiếng Pháp dùng để chỉ những liên quan đến mệnh đề trong logic. chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học triết học để mô tả các câu có thể đúng hoặc sai.

tính từ
  1. (thuộc) mệnh đề
    • Logique propositionnelle
      lôgic mệnh đề

Comments and discussion on the word "propositionnel"