Characters remaining: 500/500
Translation

propylène

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "propylène" (giống đực) là một thuật ngữ hóa học, chỉ một hợp chất hữu cơcông thức hóa học là C3H6. Đâymột dạng hydrocarbon không bão hòa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.

Định nghĩa:

Propylènemột khí không màu, không mùi, tính chất dễ cháy, thường được sản xuất từ việc xửdầu hoặc khí tự nhiên. Trong công nghiệp, thường được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhựa, cao su các hóa chất khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành hóa học:

    • "Le propylène est utilisé pour fabriquer des plastiques."
    • (Propylène được sử dụng để sản xuất nhựa.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Les usines de chimie transforment le propylène en polypropylène."
    • (Các nhà máy hóa chất chuyển đổi propylène thành polypropylen.)
Sử dụng nâng cao:
  • Chú ý đến các biến thể:
    • Polypropylène: Là loại nhựa được sản xuất từ propylène.
    • Propylène glycol: Là một hợp chất hóa học khác được tạo ra từ propylène, thường được sử dụng trong thực phẩm mỹ phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propène: Đâytừ đồng nghĩa với propylène, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
  • Hydrocarbure: Là một thuật ngữ chung cho các hợp chất hữu cơ chỉ chứa carbon hydro, trong đó propylènemột ví dụ.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến propylène, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "réaction chimique" (phản ứng hóa học) trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận về các phản ứng liên quan đến propylène.
Tóm lại:

"Propylène" là một từ quan trọng trong hóa học, đặc biệttrong ngành công nghiệp sản xuất. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm khác liên quan đến hóa học hữu cơ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) propilen

Words Containing "propylène"

Comments and discussion on the word "propylène"