Từ tiếng Pháp "propylène" (giống đực) là một thuật ngữ hóa học, chỉ một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C3H6. Đây là một dạng hydrocarbon không bão hòa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
Định nghĩa:
Propylène là một khí không màu, không mùi, có tính chất dễ cháy, thường được sản xuất từ việc xử lý dầu hoặc khí tự nhiên. Trong công nghiệp, nó thường được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhựa, cao su và các hóa chất khác.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Chú ý đến các biến thể:
Polypropylène: Là loại nhựa được sản xuất từ propylène.
Propylène glycol: Là một hợp chất hóa học khác được tạo ra từ propylène, thường được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Propène: Đây là từ đồng nghĩa với propylène, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
Hydrocarbure: Là một thuật ngữ chung cho các hợp chất hữu cơ chỉ chứa carbon và hydro, trong đó propylène là một ví dụ.
Idioms và phrasal verbs:
Trong ngữ cảnh hóa học, không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến propylène, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "réaction chimique" (phản ứng hóa học) trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận về các phản ứng liên quan đến propylène.
Tóm lại:
"Propylène" là một từ quan trọng trong hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm khác liên quan đến hóa học hữu cơ.