Characters remaining: 500/500
Translation

prosaist

/prosaist/
Academic
Friendly

Từ "prosaist" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một người viết văn xuôi, thường những tác giả không nhiều sự sáng tạo hay tài năng đặc biệt. Họ có thể viết một cách tầm thường hoặc bình thường, không phong cách độc đáo.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Prosaist (danh từ): Người viết văn xuôi, đặc biệt người viết một cách tầm thường hoặc không sáng tạo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He considers himself a prosaist, writing only for the sake of clarity and not for artistic expression."
    (Ông ấy tự coi mình một người viết văn xuôi, chỉ viết mục đích rõ ràng chứ không phải để thể hiện nghệ thuật.)

  2. Câu nâng cao: "In a world full of poets and dreamers, the prosaist often goes unnoticed, yet their contributions to literature are equally important."
    (Trong một thế giới đầy những nhà thơ những người mơ mộng, người viết văn xuôi thường bị bỏ qua, nhưng những đóng góp của họ cho văn học cũng quan trọng không kém.)

Biến thể của từ:
  • Prose (danh từ): Văn xuôi - hình thức viết không nhịp điệu hay vần điệu giống như thơ.
  • Prosaic (tính từ): Tầm thường, không đặc biệt, thường dùng để miêu tả một cái đó thiếu sáng tạo hoặc hấp dẫn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Writer (nhà văn): Thuật ngữ chung cho người viết, không phân biệt giữa văn xuôi hay thơ.
  • Author (tác giả): Người sáng tác, có thể bất kỳ loại hình văn học nào.
  • Bland (nhạt nhẽo): Miêu tả một cái đó thiếu sự thú vị hay hấp dẫn, có thể dùng để mô tả một prosaist.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Write in prose": Viết bằng văn xuôi, thường dùng để chỉ việc viết một cách trực tiếp rõ ràng.
  • "A prosaic view": Một quan điểm tầm thường, chỉ ra rằng cách nhìn nhận không nổi bật hay sáng tạo.
danh từ
  1. người viết văn xuôi
  2. người tầm thường, người dung tục

Comments and discussion on the word "prosaist"