Characters remaining: 500/500
Translation

proscenia

/proscenia/
Academic
Friendly

Từ "proscenia" (số nhiều của "proscenium") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa phần phía trước của sân khấu trong một nhà hát, nơi các diễn viên biểu diễn. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.

Định nghĩa:
  • Proscenium (số ít): Phần cấu trúcphía trước sân khấu, nơi khán giả có thể nhìn thấy diễn viên. thường được thiết kế để tạo ra một không gian tách biệt giữa diễn viên khán giả.
  • Proscenia (số nhiều): Nhiều phần "proscenium".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The proscenia of the theater was beautifully decorated for the play." (Phần phía trước sân khấu của nhà hát được trang trí đẹp mắt cho vở kịch.)
  2. Câu nâng cao: "In modern theater, the proscenia often incorporates innovative technology to enhance the audience's experience." (Trong nhà hát hiện đại, phần phía trước sân khấu thường kết hợp công nghệ đổi mới để nâng cao trải nghiệm của khán giả.)
Sử dụng biến thể:
  • Proscenium arch: Cửa vòm của phần phía trước sân khấu, tạo ra khung cảnh cho các màn biểu diễn.
  • Proscenium stage: Sân khấu phần proscenium, nơi khán giả nhìn từ một hướng duy nhất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stage: Sân khấu (nói chung hơn, không chỉ phần phía trước).
  • Backdrop: Phông nền, thường được sử dụng để tạo bối cảnh cho biểu diễn.
Idioms Phrasal Verbs (không cụ thể cho từ này):
  • Không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến "proscenia", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sân khấu như "take center stage" (trở thành tâm điểm) hoặc "bring down the house" (làm khán giả phấn khích).
Ghi chú:
  • Từ "proscenia" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi học từ này, hãy lưu ý cách phát âm sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà hát biểu diễn nghệ thuật.
danh từ, số nhiều proscenia
  1. phía trước sân khấu, phía ngoài màn
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

Comments and discussion on the word "proscenia"