Characters remaining: 500/500
Translation

prosecteur

Academic
Friendly

Từ "prosecteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "trợgiải phẫu". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệttrong các trường học y khoa hoặc trong các nghiên cứu về giải phẫu.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Prosecteur: Là người hỗ trợ trong việc thực hiện các cuộc giải phẫu, thườngnhững sinh viên y khoa hoặc những người đã qua đào tạo trong lĩnh vực giải phẫu.
Các biến thể từ gần giống
  • Prosectrice: Biến thể giống cái của từ "prosecteur", tuy nhiên từ này không phổ biến lắm trong thực tế.
  • Anatomie: Giải phẫu, lĩnh vực "prosecteur" hoạt động.
  • Dissection: Giải phẫu học, quá trình cắt xẻ để nghiên cứu cấu trúc bên trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Assistant anatomiste: Trợgiải phẫu, người hỗ trợ trong nghiên cứu giải phẫu.
  • Technicien de laboratoire: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng cũng có thể làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu y học.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "prosecteur", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh y học như: - Faire une dissection: Thực hiện một cuộc giải phẫu. - Étudier l'anatomie: Học về giải phẫu.

Chú ý

Khi học từ "prosecteur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến y học giáo dục y khoa. Đồng thời, cũng cần phân biệt với các thuật ngữ khác trong y học có thểý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.

danh từ giống đực
  1. (y học) trợgiải phẫu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prosecteur"