Characters remaining: 500/500
Translation

protéolytique

Academic
Friendly

Từ "protéolytique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "phân giải protein" hay "protein phân". Từ này được hình thành từ hai phần: "protéine" (protein) "lytique" (phân hủy, phân giải).

Định nghĩa đơn giản

"Protéolytique" dùng để chỉ những hoạt động hoặc các chất khả năng phân giải protein thành các peptide hoặc amino acid. Những quá trình này rất quan trọng trong cơ thể sống, chúng giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn tái chế protein.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "Les enzymes protéolytiques jouent un rôle fondamental dans la digestion." (Các enzyme phân giải protein đóng một vai trò cơ bản trong quá trình tiêu hóa.)
  2. Trong y học:

    • "Certaines maladies peuvent provoquer une augmentation des enzymes protéolytiques dans le sang." (Một số bệnh có thể gây ra sự gia tăng các enzyme phân giải protein trong máu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chất proteolytiques: Có thể đề cập đến các chất hóa học hoặc enzyme khả năng phân giải protein. Ví dụ: "Les inhibiteurs des enzymes protéolytiques peuvent être utilisés pour traiter certaines maladies." (Các chất ức chế enzyme phân giải protein có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ
  • Protéase: Là một loại enzyme khả năng phân giải protein. Ví dụ: "La protéase est essentielle pour la digestion des protéines alimentaires." (Protease rất quan trọng cho việc tiêu hóa protein trong thực phẩm.)
  • Protéolyse: Là quá trình phân giải protein. Ví dụ: "La protéolyse est nécessaire pour réguler le métabolisme." (Quá trình phân giải protein là cần thiết để điều chỉnh chuyển hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lytique: Từ này có nghĩa là "phân giải" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ với protein.
  • Dégradant: Cũng có thể dùng để chỉ sự phân hủy, nhưng không nhất thiết liên quan đến protein.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "protéolytique". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Décomposition des protéines": Phân hủy protein. - "Activation des enzymes protéolytiques": Kích hoạt enzyme phân giải protein.

Tóm lại

Từ "protéolytique" là một thuật ngữ kỹ thuật trong sinh học y học, chỉ những hoạt động hoặc chất liên quan đến việc phân giải protein.

tính từ
  1. phân giải protein, protein phân

Comments and discussion on the word "protéolytique"