Characters remaining: 500/500
Translation

proteiform

/proteiform/
Academic
Friendly

Từ "proteiform" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ từ "proteus" trong tiếng Latin, ám chỉ đến một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người khả năng thay đổi hình dạng. Trong tiếng Anh, "proteiform" được sử dụng để mô tả một cái đó có thể thay đổi hình dạng hoặc trạng thái một cách linh hoạt.

Định nghĩa
  • Proteiform: Tính từ chỉ sự thay đổi hình dạng hoặc biến dạng; khả năng điều chỉnh để thích ứng với nhiều điều kiện khác nhau.
dụ sử dụng
  1. dụ cơ bản:

    • The proteiform nature of the software allows it to be customized for various applications.
    • (Bản chất proteiform của phần mềm cho phép được tùy chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau.)
  2. dụ nâng cao:

    • In biology, certain proteins are proteiform, adapting their structure to perform different functions.
    • (Trong sinh học, một số protein tính proteiform, điều chỉnh cấu trúc của chúng để thực hiện các chức năng khác nhau.)
Chú ý
  • Từ "proteiform" không phổ biến trong tiếng Anh thông thường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Các từ gần nghĩa có thể bao gồm: malleable (dễ uốn nắn), adaptable ( khả năng thích ứng), versatile (đa năng).
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Protean: Cũng một tính từ, có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ sự linh hoạt khả năng thay đổi.
  • Malleable: Tính từ, chỉ khả năng uốn nắn hoặc thay đổi hình dáng không bị phá vỡ.
Cách sử dụng khác
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, "proteiform" có thể được dùng để nói về:
    • Công nghệ: Phần mềm hoặc hệ thống khả năng thay đổi để đáp ứng nhu cầu người dùng.
    • Khoa học: Các sinh vật hoặc cấu trúc sinh học khả năng thay đổi hình dạng để thích ứng với môi trường.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "proteiform", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự linh hoạt, chẳng hạn như: - "Think outside the box": Nghĩ sáng tạo, không bị gò bó trong những quy chuẩn . - "Roll with the punches": Thích ứng với những thay đổi hoặc khó khăn không bị nản lòng.

Kết luận

"Proteiform" một từ mô tả khả năng thay đổi thích ứng.

tính từ
  1. hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng

Comments and discussion on the word "proteiform"