Characters remaining: 500/500
Translation

protoplastic

/protoplastic/
Academic
Friendly

Từ "protoplastic" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin tiếng Hy Lạp, thường được dùng trong các lĩnh vực sinh học tế bào học.

Định nghĩa:
  • Protoplastic (tính từ): liên quan đến protoplasm, tức là phần chất lỏng các thành phần bên trong của tế bào, bao gồm cả nhân bào tương. Nói chung, từ này chỉ những thuộc về hoặc liên quan đến thể nguyên sinh, tức là cấu trúc cơ bản của tế bào sống.
Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản: "The protoplastic nature of the cell is essential for its functions."

    • (Tính chất nguyên sinh của tế bào thiết yếu cho các chức năng của .)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Researchers are studying the protoplastic interactions between different cell types to understand tissue formation."

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tương tác nguyên sinh giữa các loại tế bào khác nhau để hiểu về sự hình thành .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Protoplasm (danh từ): chất lỏng các thành phần bên trong của tế bào.
  • Protoplast (danh từ): tế bào không thành tế bào, chỉ protoplasm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cytoplasmic: liên quan đến bào tương, phần chất bên trong tế bào nhưng không bao gồm nhân.
  • Cellular: liên quan đến tế bào.
Một số idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "protoplastic", bạn có thể tham khảo các cụm từ trong lĩnh vực sinh học như: - Cell division: sự phân chia tế bào. - Cell membrane: màng tế bào.

Tóm lại:

"Protoplastic" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến cấu trúc chức năng của tế bào.

tính từ
  1. nguyên sinh, nguyên thuỷ
  2. (thuộc) thể nguyên sinh

Comments and discussion on the word "protoplastic"