Characters remaining: 500/500
Translation

protoptère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "protoptère" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực động vật học, chỉ về một loài tên tiếng Việt là " phổi phi". Đâymột loại đặc biệt, nổi bật với khả năng sống trong môi trường nước ngọt khả năng hô hấp không chỉ bằng gills (bộ phận hô hấp) mà còn bằng phổi. Điều này giúp chúng tồn tại trong những môi trường nướcđiều kiện khắc nghiệt, nơi lượng oxy có thể thấp.

Định nghĩa:
  • Protoptère ( phổi phi): Là một loài thuộc họ phổi, khả năng hô hấp bằng cả gills phổi. Chúng thường sốngcác vùng nước ngọt, như ao, hồ, có thể sống sót trong thời gian dài khi nước cạn hoặc khô.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le protoptère est capable de survivre dans des conditions extrêmes."
    • ( phổi phi khả năng sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les protoptères sont des espèces fascinantes, car elles démontrent l'évolution des poissons vers des formes de vie terrestres."
    • ( phổi phi là những loài thú vị, chúng thể hiện sự tiến hóa của hướng tới các hình thức sống trên cạn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • phổi (dipneuste): Một thuật ngữ khác cũng chỉ về phổi, nhưng có thể chỉ chung cho cả họ phổi, không chỉ riêng cho loài protoptère.
  • Sử dụng trong sinh học: Trong các bài giảng về sinh học hoặc động vật học, bạn có thể gặp từ "dipneustes" để chỉ về những loài phổi nói chung.
Từ đồng nghĩa:
  • phổi (dipneuste): Như đã đề cập, đâythuật ngữ đồng nghĩa, nhưng có thể chỉ đến nhiều loài trong cùng họ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "protoptère". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh tồn hoặc thích nghi với môi trường.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "protoptère", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để tránh nhầm lẫn với các loại khác.
  • Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh học thuật, nên khi giao tiếp thông thường, có thể sử dụng " phổi" để dễ hiểu hơn.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) phổi Phi

Comments and discussion on the word "protoptère"