Từ tiếng Pháp "protoptère" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực động vật học, chỉ về một loài cá có tên tiếng Việt là "cá phổi phi". Đây là một loại cá đặc biệt, nổi bật với khả năng sống trong môi trường nước ngọt và có khả năng hô hấp không chỉ bằng gills (bộ phận hô hấp) mà còn bằng phổi. Điều này giúp chúng tồn tại trong những môi trường nước có điều kiện khắc nghiệt, nơi mà lượng oxy có thể thấp.
Định nghĩa:
Protoptère (cá phổi phi): Là một loài cá thuộc họ cá phổi, có khả năng hô hấp bằng cả gills và phổi. Chúng thường sống ở các vùng nước ngọt, như ao, hồ, và có thể sống sót trong thời gian dài khi nước cạn hoặc khô.
Ví dụ sử dụng:
"Les protoptères sont des espèces fascinantes, car elles démontrent l'évolution des poissons vers des formes de vie terrestres."
(Cá phổi phi là những loài thú vị, vì chúng thể hiện sự tiến hóa của cá hướng tới các hình thức sống trên cạn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cá phổi (dipneuste): Một thuật ngữ khác cũng chỉ về cá phổi, nhưng có thể chỉ chung cho cả họ cá phổi, không chỉ riêng cho loài protoptère.
Sử dụng trong sinh học: Trong các bài giảng về sinh học hoặc động vật học, bạn có thể gặp từ "dipneustes" để chỉ về những loài cá phổi nói chung.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "protoptère". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh tồn hoặc thích nghi với môi trường.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "protoptère", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để tránh nhầm lẫn với các loại cá khác.
Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh học thuật, nên khi giao tiếp thông thường, có thể sử dụng "cá phổi" để dễ hiểu hơn.