Từ "protozoaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "động vật nguyên sinh" hay "động vật đơn bào". Đây là một danh từ giống đực trong sinh học, dùng để chỉ những sinh vật đơn giản nhất, thường chỉ gồm một tế bào. Chúng thuộc ngành động vật nguyên sinh (les protozoaires), và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Định nghĩa:
Protozoaire (danh từ giống đực): Là động vật nguyên sinh, thường là những sinh vật đơn bào như amip, động vật nguyên sinh có cilia (lông mao), hoặc động vật nguyên sinh có flagelle ( roi).
Ví dụ sử dụng:
Les protozoaires jouent un rôle essentiel dans les écosystèmes aquatiques, en tant que prédateurs de bactéries. (Động vật nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước, như là những kẻ ăn thịt vi khuẩn.)
Các biến thể của từ:
Protozoaires: Số nhiều của "protozoaire".
Protozoaire flagellé: Động vật nguyên sinh có roi.
Protozoaire cilié: Động vật nguyên sinh có lông mao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Unicellulaire: Đơn bào, thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật chỉ có một tế bào.
Microorganisme: Sinh vật vi mô, có thể bao gồm cả vi khuẩn và nấm.
Các cụm từ, idioms, và phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
Khi học về "protozoaire", bạn nên nhớ rằng đây là một phần của sinh học và có thể có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu về sinh thái, y học và môi trường. Các sinh vật này thường không nhìn thấy bằng mắt thường nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến các hệ sinh thái mà chúng sống trong đó.