Từ "proud-hearted" trong tiếng Anh là một tính từ, mang nghĩa là "kiêu ngạo", "kiêu căng", "kiêu hãnh" hoặc "tự đắc". Từ này thường được dùng để mô tả một người có tâm hồn kiêu hãnh, tự tin về bản thân và có thể có phần kiêu ngạo hoặc tự mãn.
Trong văn viết:
Trong văn nói:
Pride: Danh từ của "proud," có nghĩa là "niềm kiêu hãnh."
Proud: Tính từ, nghĩa là "tự hào" hoặc "kiêu hãnh."
Arrogant: Kiêu ngạo, tự phụ.
Haughty: Kiêu căng, kiêu ngạo.
Pride comes before a fall: Niềm kiêu hãnh có thể dẫn đến thất bại. (Câu này thường được dùng để nhắc nhở rằng sự kiêu ngạo có thể dẫn đến những rắc rối.)
To take pride in something: Tự hào về điều gì đó.
"Proud-hearted" là một từ thú vị để diễn tả một trạng thái tâm lý liên quan đến sự kiêu hãnh và tự tin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kiêu hãnh cũng có thể mang lại những hệ quả tiêu cực nếu không được kiểm soát.