Characters remaining: 500/500
Translation

proud-hearted

/proud-hearted/
Academic
Friendly

Từ "proud-hearted" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "kiêu ngạo", "kiêu căng", "kiêu hãnh" hoặc "tự đắc". Từ này thường được dùng để mô tả một người tâm hồn kiêu hãnh, tự tin về bản thân có thể phần kiêu ngạo hoặc tự mãn.

Cách sử dụng:
  1. Trong văn viết:

    • "He is a proud-hearted individual who always believes he is right." (Anh ấy một người kiêu hãnh, luôn tin rằng mình đúng.)
  2. Trong văn nói:

    • "Don't be so proud-hearted; it's okay to ask for help." (Đừng kiêu ngạo như vậy; việc nhờ giúp đỡ điều bình thường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "proud-hearted" có thể được dùng để thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm, hoặc lòng tự trọng.
    • "The proud-hearted warrior stood tall, refusing to back down." (Người chiến binh kiêu hãnh đứng thẳng, từ chối lùi bước.)
Các biến thể của từ:
  • Pride: Danh từ của "proud," có nghĩa "niềm kiêu hãnh."

    • "His pride often gets in the way of his relationships." (Niềm kiêu hãnh của anh ấy thường cản trở các mối quan hệ của mình.)
  • Proud: Tính từ, nghĩa "tự hào" hoặc "kiêu hãnh."

    • "She is proud of her achievements." ( ấy tự hào về những thành tựu của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Arrogant: Kiêu ngạo, tự phụ.

    • "His arrogant attitude alienated his friends." (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã làm bạncủa mình xa lánh.)
  • Haughty: Kiêu căng, kiêu ngạo.

    • "The haughty queen looked down on her subjects." (Nữ hoàng kiêu ngạo nhìn xuống thần dân của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pride comes before a fall: Niềm kiêu hãnh có thể dẫn đến thất bại. (Câu này thường được dùng để nhắc nhở rằng sự kiêu ngạo có thể dẫn đến những rắc rối.)

  • To take pride in something: Tự hào về điều đó.

    • "She takes pride in her work." ( ấy tự hào về công việc của mình.)
Kết luận:

"Proud-hearted" một từ thú vị để diễn tả một trạng thái tâm lý liên quan đến sự kiêu hãnh tự tin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kiêu hãnh cũng có thể mang lại những hệ quả tiêu cực nếu không được kiểm soát.

tính từ
  1. kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

Comments and discussion on the word "proud-hearted"