Characters remaining: 500/500
Translation

provostship

/provostship/
Academic
Friendly

Từ "provostship" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "chức hiệu trưởng" hoặc "chức vụ provost." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục cao hơn.

Định nghĩa:
  1. Chức hiệu trưởng: "Provost" người đứng đầu một trường đại học hoặc một phân hiệu đại học, trách nhiệm quản lý các vấn đề học thuật hành chính.
  2. Chức thị trưởng: Trong một số ngữ cảnh, "provost" cũng có thể chỉ một chức vụ tương tự như thị trưởngmột số khu vực hoặc thành phố nhất định.
  3. Chức trưởng mục sư: Trong một số giáo phái, "provost" có thể đề cập đến chức vụ của một vị mục sư hoặc lãnh đạo tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Giáo dục:

    • "The provostship of the university is a highly respected position." (Chức hiệu trưởng của trường đại học một vị trí rất được kính trọng.)
  2. Chính quyền địa phương:

    • "The provostship of the town was held by a well-known community leader." (Chức thị trưởng của thị trấn được nắm giữ bởi một nhà lãnh đạo cộng đồng nổi tiếng.)
  3. Tôn giáo:

    • "He was appointed to the provostship of the church, responsible for overseeing all services." (Ông được bổ nhiệm vào chức trưởng mục sư của nhà thờ, trách nhiệm giám sát tất cả các buổi lễ.)
Biến thể từ liên quan:
  • Provost: Danh từ chỉ người nắm giữ chức vụ provost.
  • Provostess: Đôi khi được sử dụng để chỉ một nữ hiệu trưởng, nhưng không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chancellor: Người đứng đầu một trường đại học, nhưng thường vai trò khác nhau tùy theo từng trường.
  • Dean: Một chức vụ trong trường học, thường quản lý một khoa hoặc bộ phận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Provostship as Administrative Role: "The effectiveness of the provostship can significantly impact the university's academic reputation." (Tính hiệu quả của chức hiệu trưởng có thể ảnh hưởng đáng kể đến uy tín học thuật của trường đại học.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "provostship", nhưng có thể tham khảo các cụm từ như: - "To take the lead" (đảm nhận vai trò lãnh đạo) – có thể dùng để mô tả vai trò của một provost. - "To oversee operations" (giám sát hoạt động) – thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý của một provost.

danh từ
  1. chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại họcCăm-brít, Ôc-phớt)
  2. (Ê-cốt) chức thị trưởng
  3. chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)

Comments and discussion on the word "provostship"