Characters remaining: 500/500
Translation

proxénète

Academic
Friendly

Từ "proxénète" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ma " hay "kẻ dắt gái". Đâymột danh từ dùng để chỉ người hành động kiếm tiền bằng cách giúp đỡ, quảnhoặc tạo điều kiện cho những người khác thực hiện hoạt động mại dâm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến những hoạt động bất hợp pháp.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Proxénètengười trung gian giữa những người hành nghề mại dâm khách hàng, thường nhận một phần tiền từ hoạt động này.
  • Nguồn gốc: Từ này xuất phát từ động từ "prostituer", có nghĩa là "bán dâm".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est proxénète et vit de l'argent qu'il tire de ses filles." (Anh tama sống bằng tiền anh ta kiếm từ những cô gái của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les lois contre le proxénétisme ont été renforcées pour protéger les victimes de la traite humaine." (Luật chống lại ma đã được thắt chặt để bảo vệ các nạn nhân của nạn buôn người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Prostitution (danh từ): mại dâm.
  • Prostituée (danh từ): gái mại dâm.
  • Trafic (danh từ): buôn bán, thường được sử dụng trong ngữ cảnh buôn người.
Từ đồng nghĩa:
  • Racket (danh từ): có thể dùng để chỉ những hành động tính chất lừa đảo hoặc đe dọa trong các hoạt động phi pháp, nhưng không hoàn toàn tương đương với proxénète.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire du proxénétisme": thực hiện hành động làm ma .
  • "Être en relation avec un proxénète": mối quan hệ với một kẻ dắt gái.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "proxénète", bạn cần cẩn trọng mang nghĩa tiêu cực thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không tích cực. Từ này có thể gây cảm giác khó chịu hoặc xúc phạm khi nói về người khác, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng.

danh từ
  1. tên ma , kẻ dắt gái

Comments and discussion on the word "proxénète"