Characters remaining: 500/500
Translation

prudemment

Academic
Friendly

Từ "prudemment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thận trọng" hoặc "cẩn thận". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm gì đó với sự thận trọng, không vội vàng, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.

Ví dụ sử dụng:
  1. Il a traversé la rue prudemment.
    (Anh ấy đã qua đường một cách thận trọng.)

  2. Elle a pris sa décision prudemment.
    ( ấy đã đưa ra quyết định một cách cẩn thận.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "prudemment" để nói về việc thực hiện các hành động phức tạp hoặc nguy cao, ví dụ: Les investisseurs doivent agir prudemment dans un marché volatile. (Các nhà đầu cần hành động một cách thận trọng trong một thị trường không ổn định.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ gốc là "prudent" (tính từ), có nghĩa là "thận trọng".
  • "Prudemment" là phó từ tương ứng, chỉ cách thức hành động của một người.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như: avec prudence (một cách thận trọng), précautionneusement (một cách cẩn thận).
Từ gần giống:
  • Prudent (thận trọng): Tính từ chỉ tính chất của một người hoặc một hành động.
  • Précaution (biện pháp đề phòng): Danh từ chỉ hành động hoặc biện pháp để tránh rủi ro.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Prendre ses précautions: ( những biện pháp đề phòng) - có nghĩachuẩn bị cẩn thận để tránh rắc rối.
    • Ví dụ: Il est toujours bon de prendre ses précautions avant de partir en voyage. (Luôntốt khi những biện pháp đề phòng trước khi đi du lịch.)
Tóm lại:

"Prudemment" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cách thức hành động một cách cẩn thận thận trọng.

phó từ
  1. thận trọng
    • S'avancer prudemment
      tiến lên thận trọng

Antonyms

Words Containing "prudemment"

Comments and discussion on the word "prudemment"