Từ "prudemment" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách thận trọng" hoặc "cẩn thận". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm gì đó với sự thận trọng, không vội vàng, và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
Ví dụ sử dụng:
Il a traversé la rue prudemment.
(Anh ấy đã qua đường một cách thận trọng.)
Elle a pris sa décision prudemment.
(Cô ấy đã đưa ra quyết định một cách cẩn thận.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "prudemment" để nói về việc thực hiện các hành động phức tạp hoặc có nguy cơ cao, ví dụ: Les investisseurs doivent agir prudemment dans un marché volatile. (Các nhà đầu tư cần hành động một cách thận trọng trong một thị trường không ổn định.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gốc là "prudent" (tính từ), có nghĩa là "thận trọng".
"Prudemment" là phó từ tương ứng, chỉ cách thức hành động của một người.
Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như: avec prudence (một cách thận trọng), précautionneusement (một cách cẩn thận).
Từ gần giống:
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
"Prudemment" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cách thức hành động một cách cẩn thận và thận trọng.