Characters remaining: 500/500
Translation

préadamisme

Academic
Friendly

Từ "préadamisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết tiền A-đam" (trong tiếng Anh là "pre-Adamism"). Đâymột khái niệm liên quan đến cácthuyết tôn giáo hoặc triết học cho rằng có thể đã tồn tại những sinh vật hoặc nhân loại trước Adam, người đầu tiên theo Kinh Thánh trong đạo Đốc.

Định nghĩa:

Préadamisme (danh từ, giống đực) - Thuyết cho rằng những sinh vật hoặc nhân loại tồn tại trước Adam, người đầu tiên trong Kinh Thánh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le préadamisme est un concept qui suscite de nombreux débats parmi les théologiens."
    • (Thuyết tiền A-đammột khái niệm gây ra nhiều cuộc tranh luận giữa các nhà thần học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certaines interprétations du préadamisme mettent en lumière la coexistence possible de différentes formes de vie avant l'apparition d'Adam."
    • (Một số cách hiểu về thuyết tiền A-đam làm nổi bật khả năng tồn tại song song của các hình thức sống khác nhau trước khi Adam xuất hiện.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Préadamiste (tính từ) - Liên quan đến thuyết tiền A-đam.
  • Adams (danh từ) - Thường chỉ Adam trong Kinh Thánh, có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thuyết tiền A-đam.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Antéadamisme - Một từ cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
  • Créationnisme - Thuyết sáng tạo, có thể liên quan đến cácthuyết về sự sáng tạo của con người.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Avant Adam" - Trước Adam, thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo để chỉ thời gian trước khi Adam.
Lưu ý:
  • "Préadamisme" thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo lịch sử, nên nếu bạn đang nói về các khía cạnh này, hãy cẩn thận trong cách sử dụng từ bối cảnh để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. thuyết tiền A-đam

Comments and discussion on the word "préadamisme"