Từ "préadamisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết tiền A-đam" (trong tiếng Anh là "pre-Adamism"). Đây là một khái niệm liên quan đến các lý thuyết tôn giáo hoặc triết học cho rằng có thể đã tồn tại những sinh vật hoặc nhân loại trước Adam, người đầu tiên theo Kinh Thánh trong đạo Cơ Đốc.
Định nghĩa:
Préadamisme (danh từ, giống đực) - Thuyết cho rằng có những sinh vật hoặc nhân loại tồn tại trước Adam, người đầu tiên trong Kinh Thánh.
Ví dụ sử dụng:
"Certaines interprétations du préadamisme mettent en lumière la coexistence possible de différentes formes de vie avant l'apparition d'Adam."
(Một số cách hiểu về thuyết tiền A-đam làm nổi bật khả năng tồn tại song song của các hình thức sống khác nhau trước khi Adam xuất hiện.)
Các biến thể và từ liên quan:
Préadamiste (tính từ) - Liên quan đến thuyết tiền A-đam.
Adams (danh từ) - Thường chỉ Adam trong Kinh Thánh, có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thuyết tiền A-đam.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Antéadamisme - Một từ cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Créationnisme - Thuyết sáng tạo, có thể liên quan đến các lý thuyết về sự sáng tạo của con người.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý:
"Préadamisme" thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo và lịch sử, nên nếu bạn đang nói về các khía cạnh này, hãy cẩn thận trong cách sử dụng từ và bối cảnh để tránh nhầm lẫn.