Characters remaining: 500/500
Translation

prébendier

Academic
Friendly

Từ "prébendier" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "praebenda", có nghĩa là ‘bổng lộchoặctiền trợ cấp cho một tu sĩ’. Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một người, thườngtrong bối cảnh tôn giáo, nhận được các khoản bổng lộc từ một vị trí hoặc chức vụ nào đó.

Định nghĩa:
  1. Theo nghĩa đen: "Prébendier" chỉ về một tu sĩ, người nhận được bổng lộc từ một nhà thờ hoặc giáo phận.
  2. Theo nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người nhiều bổng lộc, đặc biệttrong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, những người nhận được lợi ích không cần nỗ lực nhiều.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng theo nghĩa đen:

    • "Le prébendier de la cathédrale vit confortablement grâce à ses privilèges." (Người tu sĩ của nhà thờ chính tòa sống thoải mái nhờ vào các đặc quyền của mình.)
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • "Il est devenu un prébendier du système, profitant des subventions sans véritable contribution." (Ông đã trở thành một người hưởng lợi từ hệ thống, tận dụng các khoản trợ cấp không sự đóng góp thực sự.)
Biến thể từ gần giống:
  • Prébende: Danh từ chỉ bổng lộc hoặc trợ cấp một người nhận.
  • Prébendier: Như đã đề cập, có thể chỉ người nhận bổng lộc.
Từ đồng nghĩa:
  • Bénéficiaire: Người nhận lợi ích hoặc bổng lộc.
  • Profiteur: Người tận dụng lợi ích, thường mang nghĩa tiêu cực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "prébendier" trong văn viết hoặc nói, bạnthể kết hợp với các tính từ để mô tả người đó. Ví dụ:
    • "Un prébendier opportuniste" (Một người hưởng lợi cơ hội) để chỉ một người lợi dụng tình huống để thu lợi ích cá nhân.
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ hoặc thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "prébendier", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị để tạo ra những câu diễn đạt sinh động hơn.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "prébendier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, nghĩa bóng của từ này có thểý nghĩa tiêu cực, chỉ những người nhận lợi ích không nỗ lực hoặc đóng góp.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
  2. (nghĩa bóng) người nhiều bổng lộc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prébendier"