Từ "prébendier" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin "praebenda", có nghĩa là ‘bổng lộc’ hoặc ‘tiền trợ cấp cho một tu sĩ’. Đây là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một người, thường là trong bối cảnh tôn giáo, nhận được các khoản bổng lộc từ một vị trí hoặc chức vụ nào đó.
Định nghĩa:
Theo nghĩa đen: "Prébendier" chỉ về một tu sĩ, người nhận được bổng lộc từ một nhà thờ hoặc giáo phận.
Theo nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người có nhiều bổng lộc, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, những người nhận được lợi ích mà không cần nỗ lực nhiều.
Ví dụ sử dụng:
"Il est devenu un prébendier du système, profitant des subventions sans véritable contribution." (Ông đã trở thành một người hưởng lợi từ hệ thống, tận dụng các khoản trợ cấp mà không có sự đóng góp thực sự.)
Biến thể và từ gần giống:
Prébende: Danh từ chỉ bổng lộc hoặc trợ cấp mà một người nhận.
Prébendier: Như đã đề cập, có thể chỉ người nhận bổng lộc.
Từ đồng nghĩa:
Bénéficiaire: Người nhận lợi ích hoặc bổng lộc.
Profiteur: Người tận dụng lợi ích, thường mang nghĩa tiêu cực.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Không có cụm động từ hoặc thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "prébendier", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các cụm từ khác trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị để tạo ra những câu diễn đạt sinh động hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "prébendier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nghĩa bóng của từ này có thể có ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người nhận lợi ích mà không nỗ lực hoặc đóng góp.