Từ "précambrien" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một kỷ địa chất trong lịch sử trái đất. Kỷ này diễn ra trước kỷ Cambri, bao gồm khoảng thời gian từ khoảng 4,6 tỷ năm trước cho đến khoảng 541 triệu năm trước.
Giải thích:
Précambrien (tiếng Việt: Tiền Cambri) là giai đoạn đầu tiên trong lịch sử trái đất, nơi mà sự sống đơn giản bắt đầu hình thành. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "pré-" có nghĩa là "trước" và "Cambrien" là tên của kỷ Cambri.
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte géologique :
Dans un contexte éducatif :
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa khoa học, khi nói về sự phát triển của sự sống hoặc các quá trình địa chất, "précambrien" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hình thành của các sinh vật đơn bào và sự tiến hóa ban đầu của sự sống.
Ví dụ: "Les études sur les environnements précambriens nous aident à comprendre l'évolution de la vie sur Terre."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cambrien (Cambri): chỉ giai đoạn tiếp theo sau kỷ tiền Cambri; thường được so sánh với "précambrien" để nói về sự phát triển của sự sống.
Archéen: một phân kỳ trong kỷ tiền Cambri, chỉ giai đoạn đầu nhất, tập trung vào sự hình thành của Trái Đất.
Các từ và cụm từ liên quan:
Géologie: địa chất, khoa học nghiên cứu về trái đất.
Fossile: hóa thạch, di tích của sinh vật đã sống trong quá khứ.
Évolution: sự tiến hóa, quá trình thay đổi và phát triển của sự sống theo thời gian.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có nhiều cụm từ (idioms) hay động từ phrasal phổ biến trực tiếp liên quan đến "précambrien", nhưng trong văn cảnh khoa học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Étudier le passé (Nghiên cứu quá khứ): có thể được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu các kỷ địa chất.