Characters remaining: 500/500
Translation

préfigurer

Academic
Friendly

Từ "préfigurer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "hình dung trước", "biểu hiện trước" hoặc "báo trước". Từ này thường được dùng để diễn tả hành động một điều đó xảy ra trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó, như là một dấu hiệu hay biểu hiện cho điều sắp xảy ra.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "Préfigurer" có thể hiểu là khi một sự vật, sự việc nào đó đưa ra những dấu hiệu, biểu hiện sau này sẽ trở thành hiện thực. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, lịch sử hoặc khi nói về tương lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les événements de cette année préfigurent un changement dans la société.
    • (Những sự kiện trong năm nay báo trước một sự thay đổi trong xã hội.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans son dernier roman, l'auteur préfigure les conflits à venir entre les personnages.
    • (Trong tiểu thuyết gần đây nhất của mình, tác giả đã hình dung trước những xung đột sắp xảy ra giữa các nhân vật.)
Các biến thể của từ:
  • Préfiguration (danh từ): Hình ảnh hoặc dấu hiệu của điều đó sẽ xảy ra.
    • Ex: La préfiguration des événements futurs est souvent difficile à interpréter.
    • (Việc hình dung trước các sự kiện tương lai thường khó để diễn giải.)
Từ đồng nghĩa:
  • Annoncer (báo trước): Thường dùng khi một điều đó được thông báo một cách rõ ràng.
  • Anticiper (dự đoán): Dùng khi một điều đó được dự đoán sẽ xảy ra.
Từ gần giống:
  • Prédire (dự đoán): Được dùng khi nói về việc dự đoán một điều đó sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không nhất thiết phảidấu hiệu từ trước.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Préfigurer l'avenir: Hình dung trước tương lai.
    • Ex: Sa vision préfigure l'avenir de notre société.
    • (Tầm nhìn của anh ấy hình dung trước tương lai của xã hội chúng ta.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "préfigurer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất trừu tượng thường xuất hiện trong các văn bản văn học, lịch sử hoặc triết học.

ngoại động từ
  1. hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước
    • Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires
      những dấu hiệu báo trước những ngày cách mạng

Comments and discussion on the word "préfigurer"