Characters remaining: 500/500
Translation

prélever

Academic
Friendly

Từ "prélever" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "trích", "lấy ra" hoặc "thu" một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấy một phần từ một cái gì đó lớn hơn hoặc lấy một số lượng cụ thể từ một nguồn nào đó.

Các nghĩa chính của "prélever":
  1. Trích ra (tiền bạc):

    • Ví dụ: "Le banquier a prélevé une somme d'argent de mon compte." (Ngân hàng đã trích một khoản tiền từ tài khoản của tôi.)
  2. Lấy mẫu (y học):

    • Ví dụ: "Le médecin doit prélever du sang pour faire des analyses." (Bác sĩ cần lấy máu để làm các xét nghiệm.)
  3. Thu thuế:

    • Ví dụ: "L'État prélève un impôt sur les revenus des citoyens." (Nhà nước thu thuế từ thu nhập của công dân.)
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Prélever des données: Nghĩathu thập dữ liệu.

    • Ví dụ: "L'équipe de recherche va prélever des données pour son étude." (Nhóm nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.)
  • Prélever des échantillons: Nghĩalấy mẫu.

    • Ví dụ: "Pour cette expérience, il faut prélever des échantillons d'eau." (Để thực hiện thí nghiệm này, cần lấy mẫu nước.)
Biến thể từ gần giống:
  • Prélevé (tính từ): Nghĩa là "được trích ra" hoặc "được lấy".

    • Ví dụ: "Le montant prélevé sur votre compte est de 50 euros." (Số tiền được trích ra từ tài khoản của bạn là 50 euro.)
  • Prélevement (danh từ): Nghĩa là "sự trích ra" hoặc "sự thu".

    • Ví dụ: "Le prélèvement automatique facilite le paiement des factures." (Sự trích tiền tự động giúp việc thanh toán hóa đơn dễ dàng hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Retirer: Nghĩa là "rút ra".

    • Ví dụ: "Je vais retirer de l'argent au distributeur." (Tôi sẽ rút tiền từ máy rút tiền tự động.)
  • Déduire: Nghĩa là "khấu trừ".

    • Ví dụ: "Ils vont déduire les frais de votre salaire." (Họ sẽ khấu trừ chi phí từ lương của bạn.)
Idioms cụm động từ:
  • Prélever un impôt: Như đã đề cập, nghĩa là "thu thuế".

  • Prélever des intérêts: Nghĩa là "thu lãi suất".

    • Ví dụ: "La banque prélève des intérêts sur les prêts." (Ngân hàng thu lãi suất từ các khoản vay.)
Chú ý:

Khi sử dụng "prélever", bạn cần phân biệt ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Trong y học, "prélever" thường chỉ việc lấy máu, còn trong tài chính, thường liên quan đến việc trích tiền hoặc thu thuế.

ngoại động từ
  1. trích, lấy (ra)
    • Prélever une somme
      trích một món tiền
    • Prélever du sang
      (y học) lấy máu
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thu
    • Prélever un impôt
      thu thuế

Comments and discussion on the word "prélever"