Characters remaining: 500/500
Translation

prénuptial

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "prénuptial" là một tính từ được dịch sang tiếng Việt là "trước khi kết hôn". thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến thời điểm trước khi hai người kết hôn, đặc biệttrong các bối cảnh pháphoặc y tế.

Định nghĩa:
  • Prénuptial: Tính từ chỉ những hoạt động, hợp đồng hoặc sự kiện xảy ra trước khi cặp đôi kết hôn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Examen prénuptial: "Khám sức khỏe trước khi cưới".

    • Ví dụ: "Avant de se marier, il est conseillé de faire un examen prénuptial." (Trước khi kết hôn, người ta thường khuyên nên làm một cuộc khám sức khỏe).
  2. Contrat prénuptial: "Hợp đồng trước hôn nhân".

    • Ví dụ: "Ils ont signé un contrat prénuptial pour protéger leurs biens." (Họ đãmột hợp đồng trước hôn nhân để bảo vệ tài sản của mình).
Các biến thể chú ý:
  • Từ "prénuptial" thường có thể được sử dụng kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, tạo thành các cụm từ khác nhau như "examen prénuptial" "contrat prénuptial".
  • Từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "nuptial", có nghĩa là "thuộc về hôn nhân", thường được sử dụng trong các cụm từ như "cérémonie nuptiale" (lễ cưới).
Các từ gần giống:
  • Nuptial: Liên quan đến hôn nhân.
  • Postnuptial: Trái ngược với "prénuptial", có nghĩa là "sau khi kết hôn".
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "prénuptial", tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "avant le mariage" (trước khi kết hôn) để diễn đạt ý tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "prénuptial" trong tiếng Pháp bạn cần chú ý.

Kết luận:

Từ "prénuptial" là một từ quan trọng trong bối cảnh hôn nhân, đặc biệt là khi nói về các thủ tục pháphoặc y tế trước khi kết hôn. Nhớ rằng từ này chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hơn.

tính từ
  1. trước khi cưới
    • Examen prénuptial
      sự khám sức khỏe trước khi cưới

Comments and discussion on the word "prénuptial"