Từ tiếng Pháp "prénuptial" là một tính từ được dịch sang tiếng Việt là "trước khi kết hôn". Nó thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến thời điểm trước khi hai người kết hôn, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý hoặc y tế.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Examen prénuptial: "Khám sức khỏe trước khi cưới".
Contrat prénuptial: "Hợp đồng trước hôn nhân".
Các biến thể và chú ý:
Từ "prénuptial" thường có thể được sử dụng kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, tạo thành các cụm từ khác nhau như "examen prénuptial" và "contrat prénuptial".
Từ này không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "nuptial", có nghĩa là "thuộc về hôn nhân", thường được sử dụng trong các cụm từ như "cérémonie nuptiale" (lễ cưới).
Các từ gần giống:
Nuptial: Liên quan đến hôn nhân.
Postnuptial: Trái ngược với "prénuptial", có nghĩa là "sau khi kết hôn".
Từ đồng nghĩa:
Trong tiếng Pháp, không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "prénuptial", tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "avant le mariage" (trước khi kết hôn) để diễn đạt ý tương tự.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "prénuptial" trong tiếng Pháp mà bạn cần chú ý.
Kết luận:
Từ "prénuptial" là một từ quan trọng trong bối cảnh hôn nhân, đặc biệt là khi nói về các thủ tục pháp lý hoặc y tế trước khi kết hôn. Nhớ rằng từ này chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hơn.