Từ "préparer" trong tiếng Pháp là một động từ rất quan trọng và thông dụng, có nghĩa chính là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm, tức là chúng ta thường sử dụng nó với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra cái gì được chuẩn bị.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Préparer le dîner: Sửa soạn bữa ăn tối.
Préparer un logement: Sắp đặt một chỗ ở.
Préparer un produit chimique: Điều chế một hóa chất.
Préparer un élève au baccalauréat: Luyện một học sinh thi tú tài.
Một số ví dụ khác:
Préparer une fête: Chuẩn bị một ngày lễ.
Préparer un examen: Chuẩn bị một kỳ thi.
Préparer un coup d'état: Mưu toan một cuộc đảo chính.
Nghĩa khác:
Một số từ gần giống và đồng nghĩa:
Organiser: Tổ chức (thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện).
Arranger: Sắp xếp (có thể dùng để chỉ sắp xếp đồ đạc hoặc kế hoạch).
Planifier: Lập kế hoạch (nhấn mạnh vào việc lập ra kế hoạch trước khi thực hiện).
Cách sử dụng nâng cao:
Một số thành ngữ liên quan:
Chú ý về biến thể:
Kết luận:
"Préparer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt nhiều hoạt động chuẩn bị khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.