Characters remaining: 500/500
Translation

préparer

Academic
Friendly

Từ "préparer" trong tiếng Phápmột động từ rất quan trọng thông dụng, có nghĩa chính là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm, tức là chúng ta thường sử dụng với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra cái gì được chuẩn bị.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Préparer le dîner: Sửa soạn bữa ăn tối.
  • Préparer un logement: Sắp đặt một chỗ ở.
  • Préparer un produit chimique: Điều chế một hóa chất.
  • Préparer un élève au baccalauréat: Luyện một học sinh thi tú tài.
Một số ví dụ khác:
  • Préparer une fête: Chuẩn bị một ngày lễ.
  • Préparer un examen: Chuẩn bị một kỳ thi.
  • Préparer un coup d'état: Mưu toan một cuộc đảo chính.
Nghĩa khác:
  • Ngoài nghĩa "chuẩn bị", "préparer" còn có thể mang nghĩa "bố trí" hay "mưu toan":
    • Préparer une surprise: Bố trí một bất ngờ.
    • Préparer quelqu’un à une mauvaise nouvelle: Lựa lời nói dần với ai về một tin buồn.
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Organiser: Tổ chức (thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện).
  • Arranger: Sắp xếp (có thể dùng để chỉ sắp xếp đồ đạc hoặc kế hoạch).
  • Planifier: Lập kế hoạch (nhấn mạnh vào việc lập ra kế hoạch trước khi thực hiện).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Préparer" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn:
    • Préparer le terrain: Chuẩn bị nền tảng (để thực hiện một kế hoạch, dự án).
    • Préparer les esprits: Chuẩn bị tinh thần (cho một sự thay đổi hoặc thông tin khó khăn).
Một số thành ngữ liên quan:
  • Être bien préparé: Được chuẩn bị tốt (chỉ sự sẵn sàng cho một tình huống hoặc sự kiện).
  • Préparer le coup: Chuẩn bị cho một kế hoạch (thường dùng trong ngữ cảnh bí mật hoặc chiến lược).
Chú ý về biến thể:
  • Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Je prépare (Tôi chuẩn bị).
    • Tu prépares (Bạn chuẩn bị).
    • Il/Elle prépare (Anh/ ấy chuẩn bị).
    • Nous préparons (Chúng tôi chuẩn bị).
    • Vous préparez (Quý vị chuẩn bị).
    • Ils/Elles préparent (Họ chuẩn bị).
Kết luận:

"Préparer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt nhiều hoạt động chuẩn bị khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. sửa soạn, sắp đặt
    • Préparer le diner
      sửa soạn bữa ăn tối
    • Préparer un logement
      sắp đặt một chỗ ở
  2. điều chế
    • Préparer un produit chimique
      điều chế một hóa chất
  3. luyện
    • Préparer un élève au baccalauréat
      luyện một học sinh thi tú tài
  4. chuẩn bị; bố trí, mưu toan
    • Préparer une fête
      chuẩn bị một ngày lễ
    • prèparer une examen
      chuẩn bị một kỳ thi
    • préparer un coup d'Etat
      mưu toan một cuộc đảo chính
  5. chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần
    • Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
      lựa lời nói dần với ai về một tin buồn

Words Containing "préparer"

Comments and discussion on the word "préparer"