Characters remaining: 500/500
Translation

présonorisation

Academic
Friendly

Từ "présonorisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la présonorisation) có thể được dịch sang tiếng Việt là "tiền âm" hoặc "tiền âm thanh". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh âm nhạc, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất âm nhạc hoặc ghi âm.

Định nghĩa:

Présonorisationquá trình chuẩn bị hoặc điều chỉnh âm thanh trước khi ghi âm chính thức, nhằm đảm bảo rằng âm thanh sẽ được ghi lại một cách tối ưu nhất. Quá trình này có thể bao gồm việc điều chỉnh các thiết bị âm thanh, kiểm tra chất lượng âm thanh, hoặc thiết lập các yếu tố khác để cải thiện chất lượng ghi âm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sản xuất âm nhạc:

    • "Avant d'entrer en studio, nous avons fait une présonorisation pour vérifier que tout fonctionne bien."
    • (Trước khi vào phòng thu, chúng tôi đã thực hiện một quá trình tiền âm để kiểm tra mọi thứ hoạt động tốt.)
  2. Trong ghi âm:

    • "La présonorisation est essentielle pour obtenir un son de qualité."
    • (Quá trình tiền âmrất quan trọng để được âm thanh chất lượng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Présonoriser (động từ): là động từ liên quan đến danh từ này, nghĩathực hiện quá trình tiền âm.
    • Ví dụ: "Nous devons présonoriser les pistes avant l'enregistrement."
    • (Chúng tôi cần thực hiện tiền âm cho các bản nhạc trước khi ghi âm.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ gần giống có thểsonorisation, có nghĩa là "âm thanh hóa", tức là quá trình tạo ra âm thanh cho một sản phẩm hoặc sự kiện.
  • Từ đồng nghĩa: préparation sonore (chuẩn bị âm thanh).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "présonorisation", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire le son" (làm âm thanh) trong bối cảnh sản xuất âm thanh.
Lưu ý:
  • "Présonorisation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, do đó, nếu bạn không phảingười làm việc trong lĩnh vực âm nhạc hoặc âm thanh, có thể bạn sẽ ít gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. như play-back

Comments and discussion on the word "présonorisation"