Từ "présonorisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la présonorisation) và có thể được dịch sang tiếng Việt là "tiền âm" hoặc "tiền âm thanh". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh và âm nhạc, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất âm nhạc hoặc ghi âm.
Định nghĩa:
Présonorisation là quá trình chuẩn bị hoặc điều chỉnh âm thanh trước khi ghi âm chính thức, nhằm đảm bảo rằng âm thanh sẽ được ghi lại một cách tối ưu nhất. Quá trình này có thể bao gồm việc điều chỉnh các thiết bị âm thanh, kiểm tra chất lượng âm thanh, hoặc thiết lập các yếu tố khác để cải thiện chất lượng ghi âm.
Ví dụ sử dụng:
"Avant d'entrer en studio, nous avons fait une présonorisation pour vérifier que tout fonctionne bien."
(Trước khi vào phòng thu, chúng tôi đã thực hiện một quá trình tiền âm để kiểm tra mọi thứ hoạt động tốt.)
Biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác và từ gần giống:
Từ gần giống có thể là sonorisation, có nghĩa là "âm thanh hóa", tức là quá trình tạo ra âm thanh cho một sản phẩm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa: préparation sonore (chuẩn bị âm thanh).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
"Présonorisation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, do đó, nếu bạn không phải là người làm việc trong lĩnh vực âm nhạc hoặc âm thanh, có thể bạn sẽ ít gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.