Characters remaining: 500/500
Translation

psilanthropist

/psai'lænθrəpist/
Academic
Friendly

Từ "psilanthropist" một từ tiếng Anh khá hiếm gặp, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ hai phần: "psi" (có thể liên quan đến tâm linh) "anthropist" (người ủng hộ nhân loại). Tuy nhiên, theo định nghĩa bạn cung cấp, "psilanthropist" có thể hiểu một người theo thuyết cho rằng Chúa Giê-xu chỉ đơn thuần một người bình thường, không phải một thần thánh hay bản chất siêu phàm.

Giải thích từ "psilanthropist" bằng tiếng Việt:
  • Psilanthropist (danh từ): Người tin rằng Chúa Giê-xu chỉ một con người bình thường, không tính chất thần thánh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He identifies as a psilanthropist, believing that Jesus was just a remarkable human being."
    • (Anh ấy xác định mình một người theo thuyết psilanthropist, tin rằng Chúa Giê-xu chỉ một con người phi thường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a discussion about religious beliefs, she expressed her views as a psilanthropist, emphasizing the importance of Jesus' teachings without attributing divine status to him."
    • (Trong một cuộc thảo luận về niềm tin tôn giáo, đã bày tỏ quan điểm của mình như một người theo thuyết psilanthropist, nhấn mạnh tầm quan trọng của những giáo của Chúa Giê-xu không gán cho ông một vị thế thần thánh.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ "psilanthropist" một từ chuyên ngành không thường xuyên được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ gần giống:
  • Humanist: Người theo thuyết nhân văn, thường nhấn mạnh giá trị quyền lợi của con người không cần tới yếu tố thần thánh.
  • Secularist: Người ủng hộ một xã hội không ảnh hưởng của tôn giáo, thường không tôn thờ bất kỳ thần thánh nào.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp do tính chuyên môn, nhưng có thể coi liên quan đến những tư tưởng không thần thánh hóa nhân vật tôn giáo.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "psilanthropist".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng có thể không phổ biến có thể gây nhầm lẫn cho một số người, nên tốt nhất là giải thích khi sử dụng trong giao tiếp.
danh từ
  1. người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ người

Comments and discussion on the word "psilanthropist"