Từ "psilanthropy" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này có nghĩa là "thuyết cho rằng Chúa Giê-su chỉ là một người thường, không phải là Thiên Chúa hay có bản chất thần thánh."
Giải thích:
Psilanthropy được tạo thành từ hai phần: "psi" (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người") và "anthropos" (cũng từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "con người"). Do đó, từ này thường được dùng để chỉ quan điểm cho rằng Chúa Giê-su chỉ là một con người mà không có tính chất thần thánh.
Ví dụ sử dụng:
"Some scholars argue that the concept of psilanthropy is important in understanding early Christianity."
(Một số học giả cho rằng khái niệm psilanthropy là quan trọng trong việc hiểu biết về Kitô giáo sơ khởi.)
"The psilanthropic view challenges traditional Christian beliefs about the divine nature of Jesus."
(Quan điểm psilanthropy thách thức các tín ngưỡng Kitô giáo truyền thống về bản chất thần thánh của Chúa Giê-su.)
Biến thể và từ gần giống:
Psilanthropist (danh từ): người theo thuyết psilanthropy.
Thuyết Nhân sinh: có thể được xem là một thuật ngữ gần nghĩa, vì nó cũng liên quan đến việc nhấn mạnh vào giá trị của con người mà không cần đến các yếu tố thần thánh.
Từ đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "psilanthropy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to challenge beliefs" (thách thức niềm tin) khi nói về quan điểm của psilanthropy.
Lưu ý: