Characters remaining: 500/500
Translation

psychiatrical

/,saiki'ætrik/ Cách viết khác : (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/
Academic
Friendly

Từ "psychiatrical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về bệnh tinh thần" hoặc "thuộc về tâm thần". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, điều trị nghiên cứu các bệnh liên quan đến tâm trí con người.

Định nghĩa:
  • Psychiatrical (tính từ): Liên quan đến các vấn đề, điều trị hoặc nghiên cứu về tâm thần.
dụ sử dụng:
  1. Psychiatrical clinic: Bệnh viện tâm thần.

    • He was admitted to a psychiatrical clinic for treatment of his depression. (Anh ấy đã được nhập viện vào một bệnh viện tâm thần để điều trị trầm cảm của mình.)
  2. Psychiatrical evaluation: Đánh giá tâm thần.

    • Before starting the therapy, she underwent a psychiatrical evaluation. (Trước khi bắt đầu liệu pháp, ấy đã trải qua một cuộc đánh giá tâm thần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "psychiatrical" có thể được thay thế bằng "psychiatric", một biến thể phổ biến hơn, nhưng "psychiatrical" vẫn được sử dụng trong một số văn cảnh cụ thể.
Sự phân biệt với các biến thể:
  • Psychiatric: Thường cách sử dụng phổ biến hơn được chấp nhận rộng rãi hơn trong ngữ cảnh chuyên môn.

    • dụ: She works at a psychiatric hospital. ( ấy làm việc tại một bệnh viện tâm thần.)
  • Psychology: khoa học nghiên cứu về tâm lý con người, không chỉ tập trung vào bệnh tâm thần.

  • Psychopathology: Nghiên cứu về các rối loạn tâm thần.
Từ gần giống:
  • Mental: Liên quan đến tinh thần, tâm lý.
  • Therapeutic: tính chữa bệnh, trị liệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Psychic: Liên quan đến tâm linh hoặc tâm lý (nhưng có thể không hoàn toàn giống nghĩa).
  • Neuroscientific: Liên quan đến khoa học thần kinh, thường nghiên cứu về não hệ thần kinh, có thể liên quan đến bệnh tâm thần.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "At one's wits' end": Cảm thấy bối rối hoặc không biết phải làm gì, có thể liên quan đến tình trạng tâm thần.
  • "Lose one's mind": Cảm thấy stress hoặc căng thẳng đến mức không thể suy nghĩ rõ ràng.
Tóm lại:

Từ "psychiatrical" rất quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần, giúp mô tả các khía cạnh liên quan đến bệnh tâm thần. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bệnh viện, đánh giá, điều trị.

tính từ
  1. (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần
    • a psychiatric clinic
      bệnh viện tinh thần kinh

Synonyms

Comments and discussion on the word "psychiatrical"