Characters remaining: 500/500
Translation

psychisme

Academic
Friendly

Từ "psychisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le psychisme), có nghĩa là "tâm lý" hoặc "tâm thần". thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tâm trí, cảm xúc, suy nghĩ hành vi của con người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Psychisme (tâm lý): Đề cập đến các quá trình tâm thần, các trạng thái tâm cách tâm trí ảnh hưởng đến hành vi cảm xúc của con người.
  • Tâm thần: Liên quan đến sức khỏe tâm thần, đôi khi được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc rối loạn tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le psychisme humain est complexe. (Tâmcon người rất phức tạp.)
    • Elle s'intéresse au psychisme des enfants. ( ấy quan tâm đến tâmcủa trẻ em.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le psychisme collectif peut influencer le comportement d'une société. (Tâmtập thể có thể ảnh hưởng đến hành vi của một xã hội.)
    • Les chercheurs étudient le psychisme des personnes ayant vécu des traumatismes. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tâmcủa những người đã trải qua chấn thương.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Psychologie: Tâmhọc, môn khoa học nghiên cứu về tâmcon người.
  • Mental: Tâm thần, liên quan đến tâm trí.
  • État d'esprit: Tâm trạng, trạng thái tâmhiện tại của một người.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir l'esprit ouvert: tâm hồn rộng mở, sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới.
  • Perdre la tête: Mất bình tĩnh, không còn suy nghĩ rõ ràng.
Lưu ý phân biệt:
  • Psychisme psychologie: Trong khi "psychisme" thường chỉ về các quá trình trạng thái tâmcủa cá nhân, thì "psychologie" là khoa học nghiên cứu những quá trình này.
  • Psychisme có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội văn hóa ảnh hưởng đến tâm lý.
Tóm lại:

"Psychisme" là một khái niệm quan trọng trong tâmhọc sức khỏe tâm thần.

danh từ giống đực
  1. tâm lý; tâm thần

Words Mentioning "psychisme"

Comments and discussion on the word "psychisme"