Từ "psychisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le psychisme), có nghĩa là "tâm lý" hoặc "tâm thần". Nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tâm trí, cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của con người.
Định nghĩa chi tiết:
Psychisme (tâm lý): Đề cập đến các quá trình tâm thần, các trạng thái tâm lý và cách mà tâm trí ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.
Tâm thần: Liên quan đến sức khỏe tâm thần, đôi khi được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc rối loạn tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
Le psychisme collectif peut influencer le comportement d'une société. (Tâm lý tập thể có thể ảnh hưởng đến hành vi của một xã hội.)
Les chercheurs étudient le psychisme des personnes ayant vécu des traumatismes. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tâm lý của những người đã trải qua chấn thương.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Psychologie: Tâm lý học, môn khoa học nghiên cứu về tâm lý con người.
Mental: Tâm thần, liên quan đến tâm trí.
État d'esprit: Tâm trạng, trạng thái tâm lý hiện tại của một người.
Idioms và cụm động từ:
Avoir l'esprit ouvert: Có tâm hồn rộng mở, sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới.
Perdre la tête: Mất bình tĩnh, không còn suy nghĩ rõ ràng.
Lưu ý phân biệt:
Psychisme và psychologie: Trong khi "psychisme" thường chỉ về các quá trình và trạng thái tâm lý của cá nhân, thì "psychologie" là khoa học nghiên cứu những quá trình này.
Psychisme có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến tâm lý.
Tóm lại:
"Psychisme" là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học và sức khỏe tâm thần.