Characters remaining: 500/500
Translation

psychocritique

Academic
Friendly

Từ "psychocritique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lối phê bình phân tích tâm lý". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phê bình văn học, nơi người ta phân tích các tác phẩm văn học không chỉ từ nội dung, phong cách mà còn từ khía cạnh tâmcủa nhân vật, tác giả cả bối cảnh xã hội.

Định nghĩa
  • Psychocritique: Một phương pháp phê bình trong đó người phê bình sử dụng cácthuyết tâmđể phân tích các tác phẩm văn học, nhằm hiểu hơn về sự phát triển tâmcủa nhân vật hoặc tác giả.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'analyse psychocritique du roman a révélé des aspects cachés de la personnalité du protagoniste."
    • (Phân tích psychocritique của cuốn tiểu thuyết đã tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu của nhân vật chính.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans sa critique psychocritique, l'auteur explore les motivations inconscientes qui poussent les personnages à agir."
    • (Trong bài phê bình psychocritique của mình, tác giả khám phá những động lực thức dẫn đến hành động của các nhân vật.)
Biến thể của từ
  • Psychologique: Tính từ liên quan đến tâm lý, ví dụ: "l'analyse psychologique" (phân tích tâm lý).
  • Critique: Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, ví dụ: "critique littéraire" (phê bình văn học).
Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Psychanalyse: Phân tâm học, một lĩnh vực nghiên cứu tâmsâu hơn, liên quan đến cácthuyết của Freud.
  • Analyse littéraire: Phân tích văn học, một thuật ngữ rộng hơn không chỉ bao gồm khía cạnh tâmmà còn cả nhiều yếu tố khác như xã hội, văn hóa.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mettre en lumière: Làm sáng tỏ, có thể dùng trong ngữ cảnh phân tích để nói về việc làm các khía cạnh tâmtrong một tác phẩm.
  • Déchiffrer les motivations: Giải mã các động lực, thường dùng khi bàn về việc hiểu tâmcủa nhân vật.
danh từ giống cái
  1. lối phê bình phân tích tâm lý (phê bình (văn học))

Comments and discussion on the word "psychocritique"