Từ "psychocritique" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lối phê bình phân tích tâm lý". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phê bình văn học, nơi mà người ta phân tích các tác phẩm văn học không chỉ từ nội dung, phong cách mà còn từ khía cạnh tâm lý của nhân vật, tác giả và cả bối cảnh xã hội.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"L'analyse psychocritique du roman a révélé des aspects cachés de la personnalité du protagoniste."
(Phân tích psychocritique của cuốn tiểu thuyết đã tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu của nhân vật chính.)
"Dans sa critique psychocritique, l'auteur explore les motivations inconscientes qui poussent les personnages à agir."
(Trong bài phê bình psychocritique của mình, tác giả khám phá những động lực vô thức dẫn đến hành động của các nhân vật.)
Biến thể của từ
Psychologique: Tính từ liên quan đến tâm lý, ví dụ: "l'analyse psychologique" (phân tích tâm lý).
Critique: Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, ví dụ: "critique littéraire" (phê bình văn học).
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa
Psychanalyse: Phân tâm học, một lĩnh vực nghiên cứu tâm lý sâu hơn, liên quan đến các lý thuyết của Freud.
Analyse littéraire: Phân tích văn học, một thuật ngữ rộng hơn không chỉ bao gồm khía cạnh tâm lý mà còn cả nhiều yếu tố khác như xã hội, văn hóa.
Idioms và cụm động từ liên quan
Mettre en lumière: Làm sáng tỏ, có thể dùng trong ngữ cảnh phân tích để nói về việc làm rõ các khía cạnh tâm lý trong một tác phẩm.
Déchiffrer les motivations: Giải mã các động lực, thường dùng khi bàn về việc hiểu rõ tâm lý của nhân vật.