Characters remaining: 500/500
Translation

psychomotricité

Academic
Friendly

Từ "psychomotricité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học tâmhọc. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể hiểu "psychomotricité" là sự phối hợp giữa các chức năng tâm thần (tâm lý) vận động (cử động cơ thể). Điều này có nghĩa liên quan đến cách não bộ cơ thể tương tác với nhau trong các hoạt động vận động.

Định nghĩa chi tiết:
  • Psychomotricité: Sự phối hợp giữa tâm vận động, thường được áp dụng trong giáo dục, trị liệu hoặc phát triển trẻ em. giúp cải thiện khả năng vận động, khả năng nhận thức cảm xúc của người học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "La psychomotricité est importante pour le développement des enfants." (Sự phối hợp tâmvận động rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)
  2. Trong trị liệu:

    • "Les séances de psychomotricité aident les enfants à mieux gérer leurs émotions." (Các buổi trị liệu tâmvận động giúp trẻ em quảncảm xúc tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về phát triển tâmtrẻ em, bạn có thể nói:
    • "Il est essentiel d'intégrer la psychomotricité dans l'éducation des jeunes enfants pour favoriser leur bien-être." (Việc tích hợp sự phối hợp tâmvận động vào giáo dục trẻ emrất cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của chúng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Psychomoteur (tính từ): Liên quan đến tâm vận động. Ví dụ: "Les exercices psychomoteurs sont bénéfiques pour les enfants." (Các bài tập tâmvận động có lợi cho trẻ em.)
  • Psychomotricien (danh từ): Người chuyên về lĩnh vực tâmvận động, thườngnhà trị liệu hoặc giáo viên.
Từ đồng nghĩa:
  • Kinésithérapie: Liên quan đến liệu pháp vận động, nhưng thường tập trung nhiều hơn vào khía cạnh thể chất.
  • Éducation physique: Giáo dục thể chất, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến vận động.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "psychomotricité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "travailler la coordination" (làm việc về sự phối hợp) để diễn tả ý tưởng tương tự.

Tóm lại:

"Psychomotricité" là một khái niệm rất quan trọng trong giáo dục trị liệu, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tâm vận động.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự phối hợp chức năng vận động tâm thần

Comments and discussion on the word "psychomotricité"