Characters remaining: 500/500
Translation

psychose

Academic
Friendly

Từ "psychose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la psychose) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ chứng loạn tâm thần. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche" (tâm hồn, tâm trí) "osis" (trạng thái, tình trạng).

Định nghĩa

"Psychose" được định nghĩamột tình trạng tâmnghiêm trọng, trong đó người bệnh có thể mất khả năng phân biệt giữa thực tế ảo tưởng. Những người mắc chứng này có thể gặp phải các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy.

Ví dụ sử dụng
  1. Psychose aiguë: Chứng loạn tâm thần cấp tính, tức là một tình trạng khẩn cấp bệnh nhân có thể cần sự can thiệp ngay lập tức.

    • Ví dụ: "Le patient souffre d'une psychose aiguë et nécessite une hospitalisation." (Bệnh nhân bị chứng loạn tâm thần cấp tính cần phải nhập viện.)
  2. Psychose de guerre: Chứng loạn tâm thần do ảnh hưởng của chiến tranh, thường gặpnhững người lính hoặc người dân sống trong khu vực xung đột.

    • Ví dụ: "Beaucoup de soldats reviennent de la guerre avec une psychose de guerre." (Nhiều người lính trở về từ chiến tranh với chứng loạn tâm thần do chiến tranh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Délire: Ảo tưởng, trạng thái suy nghĩ không thực tế (delirium).
  • Schizophrénie: Schizophrenia, một loại rối loạn tâm thần nghiêm trọng thường liên quan đến các triệu chứng của psychose.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh tâmhọc, "psychose" có thể được sử dụng để mô tả các trạng thái tâmphức tạp hơn, ví dụ: - "Les psychoses peuvent être causées par un déséquilibre chimique dans le cerveau." (Các chứng loạn tâm thần có thể được gây ra bởi sự mất cân bằng hóa học trong não.)

Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "psychose", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "être en psychose" (bị loạn tâm thần) trong ngữ cảnh nói về một người đang trong tình trạng lo âu hoặc hoảng loạn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "psychose", bạn nên cẩn thận đâymột thuật ngữ y học có thể những ý nghĩa nghiêm trọng. Không nên dùng từ này một cách tùy tiện trong các tình huống không liên quan đến y tế hoặc tâm lý.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng loạn tâm thần
    • psychose de guerre
      tâmchiến tranh

Comments and discussion on the word "psychose"