Characters remaining: 500/500
Translation

ptyalism

/'taiəlizm/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "ptyalism"

Từ "ptyalism" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chứng ứa nước bọt". Đây một tình trạng khi cơ thể sản xuất quá nhiều nước bọt, dẫn đến việc nước bọt có thể nhỏ giọt ra ngoài miệng một cách không kiểm soát. Tình trạng này có thể gây khó chịu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, như một số bệnh hoặc tác dụng phụ của thuốc.

dụ sử dụng:
  1. "The patient was diagnosed with ptyalism, which made it difficult for him to speak." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng ứa nước bọt, điều này khiến anh ấy khó nói chuyện.)
  2. "Ptyalism can be a side effect of certain medications." (Chứng ứa nước bọt có thể tác dụng phụ của một số loại thuốc nhất định.)
Cách sử dụng phân biệt:
  • Ptyalism thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Không giống như một số từ khác, không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn có thể gặp biến thể của từ này ptyalism (chứng ứa nước bọt) ptyalogenic (liên quan đến việc sản xuất nước bọt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypersalivation: Một thuật ngữ khác cũng chỉ tình trạng sản xuất nước bọt quá mức.
  • Drooling: Thường được dùng để chỉ việc nước bọt chảy ra từ miệng, có thể một biểu hiện của ptyalism.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ptyalism", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ liên quan đến sức khỏe, như:
    • "To have a mouth full of drool" ( miệng đầy nước bọt) – có thể được dùng để miêu tả tình trạng nước bọt chảy ra.
danh từ
  1. chứng ứa nước bọt

Comments and discussion on the word "ptyalism"