Characters remaining: 500/500
Translation

puerperal

/pju:'ə:pərəl/
Academic
Friendly

Từ "puerperal" trong tiếng Anh một tính từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa "liên quan đến thời kỳ sau khi sinh". thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, bệnh hoặc sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian này, thường từ khi phụ nữ sinh con cho đến khi cơ thể của họ trở lại trạng thái bình thường.

Định nghĩa:
  • Puerperal (tính từ): Liên quan đến giai đoạn sau khi sinh con.
dụ sử dụng:
  1. Puerperal fever (sốt sản): Đây một tình trạng sốt xảy ra sau khi sinh, thường do nhiễm trùng.

    • Example: "The doctor diagnosed her with puerperal fever, which required immediate treatment."
    • (Bác sĩ chẩn đoán ấy bị sốt sản, điều này cần phải điều trị ngay lập tức.)
  2. Puerperal psychosis (rối loạn tâm thần sau sinh): Một tình trạng nghiêm trọng phụ nữ có thể trải qua sau khi sinh con, liên quan đến tâm lý.

    • Example: "After giving birth, she experienced puerperal psychosis, which required psychiatric intervention."
    • (Sau khi sinh, ấy đã trải qua rối loạn tâm thần sau sinh, điều này cần can thiệp tâm lý.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Puerperium: Giai đoạn sau sinh, thường kéo dài khoảng 6 tuần.
  • Puerperal infection: Nhiễm trùng xảy ra sau sinh, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Postpartum: Cũng có nghĩa liên quan đến thời kỳ sau sinh, được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa y học.
  • Postnatal: Tương tự "postpartum", chỉ sự kiện hoặc tình trạng xảy ra sau khi sinh.
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, việc hiểu sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến "puerperal" rất quan trọng, đặc biệt trong việc điều trị chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ sau sinh.
  • Các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần cũng sử dụng thuật ngữ này khi nói về các vấn đề có thể xảy ra trong giai đoạn puerperal.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay idiom đặc trưng nào liên quan đến "puerperal", nhưng có thể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh y học để diễn đạt hơn.
Tóm lại:

"Puerperal" một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp mô tả các tình trạng sự kiện liên quan đến phụ nữ sau khi sinh.

tính từ
  1. (y học) đẻ, sản
    • puerperal fever
      sốt sản

Comments and discussion on the word "puerperal"