Characters remaining: 500/500
Translation

pulsar

Academic
Friendly

Từ "pulsar" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pulsar), được sử dụng để chỉ một loại sao neutron phát ra bức xạ điện từ theo chu kỳ. Pulsarnhững thiên thể rất đặc biệt trong vũ trụ, thường được tìm thấy trong các vùng không gian xa xôi. Chúng phát ra các xung sóng radio mạnh mẽ, nhờ vào sự phát xạ này, các nhà thiên văn học có thể phát hiện nghiên cứu chúng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Définition: Un pulsar est une étoile à neutrons qui émet des ondes radio ou d'autres formes de rayonnement électromagnétique, avec une périodicité très régulière.
  • Cách sử dụng:
    • "Les astronomes ont découvert un nouveau pulsar dans notre galaxie." (Các nhà thiên văn học đã phát hiện một pulsar mới trong thiên hà của chúng ta.)
    • "Le pulsar émet des signaux tous les 1,4 secondes." (Pulsar phát ra tín hiệu mỗi 1,4 giây.)
Biến thể các từ gần giống
  • Pulsation: danh từ giống cái (la pulsation) - chỉ sự dao động, xung động.
    • Ví dụ: "La pulsation du cœur est essentielle pour la vie." (Nhịp đập của timrất quan trọng cho sự sống.)
  • Pulsar milliseconde: chỉ một loại pulsar phát xung rất nhanh, chu kỳ phát xung dưới một giây.
    • Ví dụ: "Les pulsars millisecondes sont des objets fascinants à étudier." (Các pulsar millisecond là những đối tượng thú vị để nghiên cứu.)
Từ đồng nghĩa cách diễn đạt
  • Étoile à neutrons: sao neutron, là loại sao pulsar thuộc về.
  • Astrophysique: ngành thiên văn học liên quan đến các hiện tượng vũ trụ, nơi pulsarmột chủ đề nghiên cứu quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu: "L'étude des pulsars permet de mieux comprendre les lois de la physique dans des conditions extrêmes." (Nghiên cứu về pulsar giúp hiểu hơn các định luật vậttrong những điều kiện cực đoan.)
  • Trong văn học hoặc hình tượng: "Comme un pulsar, ses pensées émettent des signaux clairs au milieu du chaos." (Giống như một pulsar, những suy nghĩ của anh ấy phát ra tín hiệu rõ ràng giữa những hỗn loạn.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "pulsar" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiên văn học, bạn có thể gặp các cụm từ như "émission de radiations" (phát xạ bức xạ) hay "détection des pulsars" (phát hiện pulsar).

danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) punxa (nguồn phát xạ thiên hà)

Comments and discussion on the word "pulsar"