Từ "pulsar" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le pulsar), được sử dụng để chỉ một loại sao neutron phát ra bức xạ điện từ theo chu kỳ. Pulsar là những thiên thể rất đặc biệt trong vũ trụ, thường được tìm thấy trong các vùng không gian xa xôi. Chúng phát ra các xung sóng radio mạnh mẽ, và nhờ vào sự phát xạ này, các nhà thiên văn học có thể phát hiện và nghiên cứu chúng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Biến thể và các từ gần giống
Pulsation: danh từ giống cái (la pulsation) - chỉ sự dao động, xung động.
Pulsar milliseconde: chỉ một loại pulsar phát xung rất nhanh, có chu kỳ phát xung dưới một giây.
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt
Étoile à neutrons: sao neutron, là loại sao mà pulsar thuộc về.
Astrophysique: ngành thiên văn học liên quan đến các hiện tượng vũ trụ, nơi pulsar là một chủ đề nghiên cứu quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh nghiên cứu: "L'étude des pulsars permet de mieux comprendre les lois de la physique dans des conditions extrêmes." (Nghiên cứu về pulsar giúp hiểu rõ hơn các định luật vật lý trong những điều kiện cực đoan.)
Trong văn học hoặc hình tượng: "Comme un pulsar, ses pensées émettent des signaux clairs au milieu du chaos." (Giống như một pulsar, những suy nghĩ của anh ấy phát ra tín hiệu rõ ràng giữa những hỗn loạn.)
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "pulsar" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiên văn học, bạn có thể gặp các cụm từ như "émission de radiations" (phát xạ bức xạ) hay "détection des pulsars" (phát hiện pulsar).