Characters remaining: 500/500
Translation

pumpkin

/'pʌmp,hænd/
Academic
Friendly

Từ "pumpkin" trong tiếng Anh có nghĩa "quả ngô" hay "quả ". Đây một loại trái cây hình dáng tròn, màu cam hoặc vàng, thường được sử dụng trong ẩm thực trang trí, đặc biệt trong lễ hội Halloween ở nhiều nước phương Tây.

Định nghĩa
  • Pumpkin (danh từ): Quả ngô, thường màu cam, được trồng để thu hoạch trong mùa thu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I made a delicious pumpkin pie for dessert." (Tôi đã làm một chiếc bánh ngô ngon cho món tráng miệng.)
  2. Câu phức:

    • "During Halloween, children often carve pumpkins to make jack-o'-lanterns." (Vào dịp Halloween, trẻ em thường khắc ngô để làm đèn lồng ngô.)
Biến thể của từ
  • Pumpkin seed: Hạt ngô.

    • dụ: "Pumpkin seeds are a healthy snack." (Hạt ngô một món ăn vặt lành mạnh.)
  • Pumpkin spice: Gia vị ngô, thường dùng trong đồ uống món ăn mùa thu.

    • dụ: "I love pumpkin spice lattes in the fall." (Tôi thích latte vị ngô vào mùa thu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Pumpkin patch: Khu vườn trồng ngô.
    • dụ: "We visited a pumpkin patch to choose our Halloween pumpkins." (Chúng tôi đã đến một khu vườn trồng ngô để chọn ngô cho Halloween.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Squash: Một loại quả khác trong họ , nhưng thường không hình dáng giống ngô.
  • Gourd: Một loại quả hình dáng tương tự, thường dùng để trang trí.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Pumpkin" trong thành ngữ: Không nhiều thành ngữ nổi bật chứa từ "pumpkin", nhưng một số câu như "You’re such a little pumpkin!" để thể hiện sự trìu mến, thường dùng cho trẻ em.
Tóm tắt

Từ "pumpkin" không chỉ đơn thuần một loại trái cây còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, đặc biệt trong lễ hội.

danh từ
  1. quả ngô, quả

Similar Spellings

Words Containing "pumpkin"

Words Mentioning "pumpkin"

Comments and discussion on the word "pumpkin"