Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
purge
/pə:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm sạch, sự thanh lọc
  • (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)
  • (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ
ngoại động từ
  • làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be purged of (from) sin
      rửa sạch tội lỗi
  • (chính trị) thanh trừng
  • (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy
  • chuộc, đền (tội)
  • (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
    • to purge someone of a charge
      giải tội cho ai
    • to purge onself of suspicion
      giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình
Related search result for "purge"
Comments and discussion on the word "purge"