Characters remaining: 500/500
Translation

push-chair

/'puʃtʃeə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "push-chair" (phát âm /ˈpʊʃ tʃɛə/) một danh từ chỉ một loại ghế đẩy dành cho trẻ em. Đây một thiết bị phụ huynh hoặc người chăm sóc có thể sử dụng để đẩy trẻ em đi bộ, thường khi đi dạo hoặc ra ngoài. Ghế đẩy này thường bánh xe có thể gập lại để dễ dàng mang theo.

Giải thích chi tiết:
  • Push-chair sự kết hợp giữa hai từ "push" (đẩy) "chair" (ghế). Nghĩa đen một chiếc ghế bạn có thể đẩy.
  • Thường được sử dụng cho trẻ em từ sơ sinh đến khoảng 3-4 tuổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I took my baby for a walk in the push-chair." (Tôi đã đưa em bé của mình đi dạo trong ghế đẩy.)
  2. Câu nâng cao: "She prefers using a lightweight push-chair when she goes shopping, as it is easier to maneuver." ( ấy thích sử dụng ghế đẩy nhẹ khi đi mua sắm, dễ dàng điều khiển hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Stroller: Từ này thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ cùng một loại ghế đẩy, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ loại ghế đẩy nhẹ hơn.
  • Pram: Từ này chủ yếu được sử dụngAnh, thường chỉ một loại ghế đẩy dành cho trẻ sơ sinh, có thể nằm ngửa.
Từ đồng nghĩa:
  • Stroller: như đã đề cậptrên, từ đồng nghĩa phổ biến.
  • Baby carriage: một từ khác để chỉ ghế đẩy trẻ em, thường mang nghĩa cổ hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Push: có nghĩa đẩy, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ: "push the door" (đẩy cửa).
  • Chair: không chỉ có nghĩa ghế còn có thể chỉ một vị trí trong một tổ chức (chủ tịch).
Idioms phrasal verbs:
  • Push someone’s buttons: có nghĩa làm ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.
  • Push for something: có nghĩa nỗ lực yêu cầu hoặc đòi hỏi điều đó, dụ: "They are pushing for better working conditions." (Họ đang yêu cầu những điều kiện làm việc tốt hơn.)
Kết luận:

"Push-chair" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về trẻ nhỏ việc chăm sóc chúng.

danh từ
  1. ghế đẩy (của trẻ con)

Comments and discussion on the word "push-chair"