Characters remaining: 500/500
Translation

pusillanime

Academic
Friendly

Từ "pusillanime" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả những người nhút nhát, nhát gan hoặc thiếu quyết đoán. Trong tiếng Việt, từ nàythể dịch là "nhát gan" hoặc "nhút nhát". Khi nói về một người pusillanime, chúng ta thường ám chỉ rằng họ xu hướng sợ hãi, không dám đối mặt với khó khăn hoặc không dám đưa ra quyết định quan trọng.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Pusillanime" xuất phát từ tiếng Latin "pusillanimis", có nghĩa là "tâm hồn nhỏ bé". miêu tả những người tinh thần yếu đuối, không đủ can đảm để hành động hoặc đối mặt với thử thách.

  2. Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình, hoặc trong các cuộc thảo luận về tính cách con người.

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Il est pusillanime et n'ose jamais dire ce qu'il pense." (Anh ấy nhút nhát không bao giờ dám nói những anh ấy nghĩ.)
  • Câu nâng cao:

    • "Dans un monde où le courage est souvent récompensé, ceux qui sont pusillanimes risquent de passer à côté d'opportunités précieuses." (Trong một thế giới lòng dũng cảm thường được đền đáp, những người nhát gan nguy bỏ lỡ những cơ hội quý giá.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Pusillanimité" (danh từ) - sự nhút nhát, sự thiếu quyết đoán.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Timide" (rụt rè, nhút nhát)
    • "Lâche" (hèn nhát)
Từ gần giống:
  • "Hésitant": (do dự, không chắc chắn) - có thể chỉ trạng thái tạm thời của sự nhút nhát.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Avoir le cœur sur la main": ( tấm lòng rộng lượng) - chỉ những người tốt bụng, nhưng không nhất thiết phải dũng cảm.
Kết luận:

Từ "pusillanime" không chỉ đơn thuần mô tả một cá nhân nhút nhát mà còn phản ánh một phần tính cách nhiều người có thể gặp phải trong cuộc sống. Nhận thức về từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về tâmcon người cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.

tímh từ
  1. (văn học) nhát gan, nhút nhát

Comments and discussion on the word "pusillanime"