Characters remaining: 500/500
Translation

putréfiable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "putréfiable" có nghĩa là "dễ thối rữa". Đâymột tính từ dùng để mô tả những chất liệu hoặc thực phẩm khả năng phân hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí, độ ẩm, hoặc các vi sinh vật.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "putréfiable" xuất phát từ động từ "putréfier", nghĩa là "thối rữa", kết hợp với hậu tố "-able", chỉ khả năng hoặc khả năng xảy ra của một hành động.
  • Nghĩa: Từ này thường được sử dụng để chỉ các chất hữu cơ, như thực phẩm, có thể bị phân huỷ tạo ra mùi hôi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les déchets alimentaires sont putréfiables." (Rác thải thực phẩmchất dễ thối rữa.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Il est important de bien gérer les déchets putréfiables pour éviter la pollution." (Quan trọngphải quảntốt rác thải dễ thối rữa để tránh ô nhiễm.)
    • "Les produits putréfiables doivent être conservés au réfrigérateur." (Các sản phẩm dễ thối rữa phải được bảo quản trong tủ lạnh.)
Các biến thể của từ:
  • Putréfier: Động từ "putréfier" - nghĩa là "thối rữa".
  • Putréfaction: Danh từ "putréfaction" - nghĩa là "quá trình thối rữa".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décomposable: Từ này nghĩa là "có thể phân hủy", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến mùi hôi như "putréfiable".
  • Corruptible: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc luật pháp, nghĩa là "dễ bị tham nhũng".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom nổi bật nào sử dụng từ "putréfiable", nhưng có thể tham khảo cụm từ liên quan:
    • "Un déchet putréfiable" (một rác thải dễ thối rữa) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về môi trường vệ sinh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "putréfiable", bạn nên lưu ý rằng từ này thường áp dụng cho các chất hữu cơ không dùng để mô tả các vật liệu vô cơ hoặc những thứ không khả năng phân hủy tự nhiên.

tímh từ
  1. có thể thối rữa
    • Matière aisément putréfiable
      chất dễ thối rữa

Comments and discussion on the word "putréfiable"