Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
puzzle
/'pʌzl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bối rối, sự khó xử
  • vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
  • trò chơi đố; câu đố
    • a Chinese puzzle
      câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
  • làm bối rối, làm khó xử
    • to puzzle about (over) a problem
      bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
IDIOMS
  • to puzzule out
    • giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
Related search result for "puzzle"
Comments and discussion on the word "puzzle"