Characters remaining: 500/500
Translation

pyramidalement

Academic
Friendly

Từ "pyramidalement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ danh từ "pyramide" (hình chóp, hình tháp) với hậu tố "-alement". Nghĩa của từ này liên quan đến cách tổ chức hoặc cấu trúc theo hình chóp, tức là từ cơ bản đến phức tạp, từ cái lớn đến cái nhỏ hơn.

Định nghĩa

Pyramidalement: theo hình chóp, theo cấu trúc từ lớn đến nhỏ, từ tổng quát đến chi tiết.

Ví dụ sử dụng
  1. Khi nói về tổ chức thông tin:

    • Dans un rapport, il est souvent conseillé de présenter les idées pyramidalement, en commençant par les conclusions principales avant d'entrer dans les détails. (Trong một báo cáo, người ta thường khuyên nên trình bày các ý tưởng theo hình chóp, bắt đầu từ kết luận chính trước khi đi vào các chi tiết.)
  2. Trong một bài thuyết trình:

    • Pour être plus clair, il faut structurer son discours pyramidalement, afin que le public puisse suivre facilement. (Để rõ ràng hơn, cần phải cấu trúc bài nói theo hình chóp, để khán giảthể theo dõi dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh quảnhoặc lãnh đạo, từ "pyramidalement" có thể được dùng để chỉ cách thức tổ chức nhân sự trong một công ty, nơi các cấp bậc được sắp xếp từ trên xuống dưới.
    • L'entreprise fonctionne pyramidalement, ce qui signifie que les décisions viennent surtout de la direction. (Công ty hoạt động theo hình chóp, có nghĩacác quyết định chủ yếu đến từ ban lãnh đạo.)
Phân biệt các biến thể
  • Pyramidal: Tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến hình chóp.
  • Pyramide: Danh từ chỉ hình chóp.
Từ gần giống & Đồng nghĩa
  • Hiérarchiquement: theo cách thứ bậc, cũng có nghĩa gần tương tự khi nói về cấu trúc tổ chức.
  • Structurellement: theo cấu trúc, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms & Phrasal Verbs
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "pyramidalement", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "mettre en ordre" (sắp xếp theo thứ tự) để diễn đạt ý tương tự.
Tóm lại

Từ "pyramidalement" là một thuật ngữ chuyên môn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục báo cáo.

phó từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp theo hình tháp

Comments and discussion on the word "pyramidalement"