Từ "pyramidalement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được hình thành từ danh từ "pyramide" (hình chóp, hình tháp) với hậu tố "-alement". Nghĩa của từ này liên quan đến cách tổ chức hoặc cấu trúc theo hình chóp, tức là từ cơ bản đến phức tạp, từ cái lớn đến cái nhỏ hơn.
Định nghĩa
Pyramidalement: theo hình chóp, theo cấu trúc từ lớn đến nhỏ, từ tổng quát đến chi tiết.
Ví dụ sử dụng
Khi nói về tổ chức thông tin:
Dans un rapport, il est souvent conseillé de présenter les idées pyramidalement, en commençant par les conclusions principales avant d'entrer dans les détails. (Trong một báo cáo, người ta thường khuyên nên trình bày các ý tưởng theo hình chóp, bắt đầu từ kết luận chính trước khi đi vào các chi tiết.)
Trong một bài thuyết trình:
Pour être plus clair, il faut structurer son discours pyramidalement, afin que le public puisse suivre facilement. (Để rõ ràng hơn, cần phải cấu trúc bài nói theo hình chóp, để khán giả có thể theo dõi dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống & Đồng nghĩa
Hiérarchiquement: theo cách có thứ bậc, cũng có nghĩa gần tương tự khi nói về cấu trúc tổ chức.
Structurellement: theo cấu trúc, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms & Phrasal Verbs
Tóm lại
Từ "pyramidalement" là một thuật ngữ chuyên môn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó rất hữu ích trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và báo cáo.