Characters remaining: 500/500
Translation

pyrolusite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pyrolusite" (tạm dịch là "piroluzit" trong tiếng Việt) là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một khoáng vật học, cụ thểmột dạng của mangan dioxide (MnO2). Đâymột khoáng vật quan trọng trong ngành công nghiệp, thường được sử dụng để sản xuất mangan cũng như trong các ứng dụng khác như trong pin, gốm sứ, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

Định nghĩa:

Pyrolusitekhoáng vật của mangan dioxide, màu đen thường xuất hiện trong các mỏ khoáng sản. nguồn chính để chiết xuất mangan, một nguyên tố cần thiết cho nhiều quá trình công nghiệp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoáng học:

    • "Le pyrolusite est souvent trouvé dans les gisements de manganèse." (Piroluzit thường được tìm thấy trong các mỏ mangan.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "On utilise le pyrolusite pour produire de l'acier et des alliages." (Người ta sử dụng piroluzit để sản xuất thép các hợp kim.)
Biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể của từ "pyrolusite", nhưng bạn có thể gặp từ "manganèse" (mangan) khi nói về nguyên tố liên quan.
  • Từ gần giống có thể là "dioxydes" (dioxit), một loại hợp chất hóa học khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "mangan dioxide" (dioxyd mangan) để chỉ cùng một chất, nhưng thường thì "pyrolusite" được dùng trong lĩnh vực khoáng vật học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy các câu như: "Les propriétés catalytiques du pyrolusite sont étudiées pour des applications environnementales." (Các tính chất xúc tác của piroluzit đang được nghiên cứu cho các ứng dụng môi trường.)
Idioms phrasal verbs:

Từ "pyrolusite" không phổ biến trong các idioms hay phrasal verbs một thuật ngữ kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu bạn đang học tiếng Pháp trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến khoáng vật học, ví dụ như "extraction minière" (khai thác mỏ) hay "traitement des minerais" (xửkhoáng sản).

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) piroluzit

Comments and discussion on the word "pyrolusite"