Characters remaining: 500/500
Translation

pyroxylé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pyroxylé" là một danh từ giống đực, chỉ một loại thuốc nổ được sản xuất từ bông (cotton) hoặc một số loại thực vật khác. Pyroxylémột chất nổ rất nhạy, thường được sử dụng trong các ứng dụng quân sự công nghiệp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Pyroxylé: Là thuốc nổ từ bông, được xửqua quy trình hóa học để tạo ra chất nổ mạnh nhạy cảm hơn so với các loại thuốc nổ truyền thống khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'industrie militaire, le pyroxylé est souvent utilisé comme explosif principal.

    • (Trong ngành công nghiệp quân sự, pyroxylé thường được sử dụng như chất nổ chính.)
  2. Les chercheurs étudient les propriétés du pyroxylé pour améliorer sa sécurité lors de son stockage.

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc tính của pyroxylé để cải thiện sự an toàn khi lưu trữ.)
Biến thể của từ:
  • Pyroxylé không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy sự xuất hiện của từ "pyroxylé" trong các cụm từ khác nhau liên quan đến hóa học công nghiệp nổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Explosif: là từ tổng quát hơn nghĩachất nổ, có thể chỉ các loại thuốc nổ khác nhau, không chỉ riêng pyroxylé.
Các từ gần giống:
  • Nitroglycérine: là một loại thuốc nổ khác, tính chất khác so với pyroxylé.
  • Dynamite: là một loại thuốc nổ phổ biến khác được phát minh bởi Alfred Nobel.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire exploser: có nghĩa là "cho nổ", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chất nổ.
  • Danger d'explosion: có nghĩa là "nguy nổ", thường được sử dụng khi nói về an toàn trong công nghiệp hoặc quân sự.
Chú ý:

Khi học từ "pyroxylé", bạn nên nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành, thường sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp quân sự. Vì vậy, không phảitừ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. thuốc nổ bông

Comments and discussion on the word "pyroxylé"