Characters remaining: 500/500
Translation

pèlerinage

Academic
Friendly

Từ "pèlerinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự hành hương" hoặc "cuộc hành hương". Đâymột hoạt động tôn giáo người ta đi đến một nơi linh thiêng, thườngđể cầu nguyện, tôn kính hoặc tìm kiếm sự hòa bình tâm hồn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Pèlerinage: Hành động đi đến một nơi linh thiêng để thực hiện những nghi thức tôn giáo hoặc để cầu nguyện.
  2. Nơi hành hương: Những địa điểm nổi tiếng nhiều người thường đến hành hương, ví dụ như Jerusalem, La Mecque, hay các nhà thờ lớn.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Chaque année, des milliers de personnes font un pèlerinage à Lourdes." (Mỗi năm, hàng ngàn người thực hiện một cuộc hành hương đến Lourdes.)
  • Câu phức tạp:

    • "Le pèlerinage à Saint-Jacques-de-Compostelle est considéré comme l'un des plus importants en Europe." (Cuộc hành hương đến Saint-Jacques-de-Compostelle được coi là một trong những cuộc hành hương quan trọng nhấtChâu Âu.)
Các biến thể của từ:
  • Pèlerin: Danh từ này có nghĩa là "người hành hương". Ví dụ: "Les pèlerins se rassemblent chaque année pour le pèlerinage." (Các người hành hương tụ tập mỗi năm cho cuộc hành hương.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voyage: Có nghĩa là "chuyến đi" nhưng không nhất thiết phải mang tính tôn giáo.
  • Excursion: Có nghĩa là "chuyến tham quan", thường không liên quan đến tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pèlerinage spirituel: Cuộc hành hương mang tính chất tâm linh, không chỉ dừng lạiviệc đến một địa điểm mà còný nghĩa sâu sắc về tư tưởng cảm xúc.
  • Pèlerinage culturel: Hành hương không chỉ để tôn kính mà còn để khám phá văn hóa lịch sử của một địa điểm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire un pèlerinage: Thực hiện một cuộc hành hương (sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo).
  • Être en quête de quelque chose: Tìm kiếm điều đó, có thể dùng để chỉ một cuộc hành hương không chỉ về mặt địamà còn về mặt tâm linh.
Tóm lại:

Từ "pèlerinage" không chỉ đơn thuầnmột cuộc hành hương mà cònmột trải nghiệm sâu sắc về tâm linh văn hóa.

danh từ giống đực
  1. sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương
  2. cuộc viếng thăm thành kính

Comments and discussion on the word "pèlerinage"